Page 33 - Phụ Kiện Tay Lắm Tủ- Catalog PMA 2019.2020
P. 33

PK18




























                         MÉu tay n¾m PK18











              Kích thước























              Thông số kỹ thuật







                            Dim A x B            Finish           Length          Cat. No.      Price* (VND)
               Tên
                       Kích Thước A x B (mm)   Hoàn Thiện         Độ dài          Mã số         Giá* (Đ)


                      52x14x42x4                                              PK18X
                                          Titan grey, gloss   Zinc alloy
            PK18                          xám titan, bóng    Hợp kim kẽm                      71,000
                      52x14x42x4                                              PK18NT



 32                                                                                                        33
   28   29   30   31   32   33   34   35   36   37   38