PK18
MÉu tay n¾m PK18
Kích thước
Thông số kỹ thuật
Dim A x B Finish Length Cat. No. Price* (VND)
Tên
Kích Thước A x B (mm) Hoàn Thiện Độ dài Mã số Giá* (Đ)
52x14x42x4 PK18X
Titan grey, gloss Zinc alloy
PK18 xám titan, bóng Hợp kim kẽm 71,000
52x14x42x4 PK18NT
32 33