Page 28 - C:\Users\Admin\Desktop\Sach mem upweb\
P. 28

100 Problems & Solutions                                                Trang 28


                      Sample Input
                      3
                      4

                      Sample Output
                      20
                      12

                      28
                      24

                      Bài 69/2001 -  Bội của 36
                      (Dành cho học sinh Tiểu học)
                      Tìm số tự nhiên nhỏ nhất chia hết cho 36 mà trong dạng viết thập phân của nó có chứa
                      tất cả các chữ số từ 1 tới 9.

                      Bài 70/2001 - Mã hoá theo khoá
                      (Dành cho học sinh THCS và THPT)
                      Cho trước khoá là một hoán vị của n số (1, 2, ..., n). Khi đó để mã hoá một xâu kí tự ta
                      có thể chia xâu thànhtừng nhóm n kí tự (riêng nếu nhóm cuối cùng không đủ n kí tự thì
                      ta coa thể thêm các dấu cách vào sau cho đủ) rồi hoán vị các kí tự trong từng nhóm. Sau
                      đó, ghép lại theo thứ tự các nhóm ta được một xâu đã mã hoá.
                      Chẳng hạn: với khoá 3241 (n=4) thì ta có thể mã hoá xâu 'english' thành 'gnlehs i'.
                      Hãy viết chương trình mã hoá một xâu kí tự cho trước.

                      Bài 71/2001 - Thực hiện phép nhân
                      (Dành cho học sinh THCS và THPT)
                      Bạn hãy lập chương trình nhập 2 số nguyên dương a và b. Sau đó thực hiện phép nhân
                      (a x b) như cách nhân bằng tay thông thường. Ví dụ:













                      Bài 72/2001 - Biến đổi trên lưới số
                      (Dành cho học sinh THCS và THPT)
                      Trên một lưới N x N các ô được đánh số 1 hoặc -1. Lưới trên được biến đổi theo quy tắc
                      sau: một ô nào đó được thay thế bằng tích của các số trong các ô kề nó (kề cạnh). Lập
                      chương trình thực hiện sao cho sau một số bước toàn lưới còn lại chữ số 1.



                      Tin học & Nhà trường                                       100 Đề Toán - Tin học
   23   24   25   26   27   28   29   30   31   32   33