Page 39 - 4. TL- LSW BOOK (越文版)_2018.01.29 - FINAL
P. 39

12. Sổ Tay LSW Phiên Bản Tiếng Anh / Trung/ Việt

           LSW Books 中/英對照



      Freq.                                          Daily Follow up
                    Lead team start up (tier 1) meeting (5-10 mins)
                    (Toolbox, quality, equipment, training & daily production performance issues)
                    生產前和員工開會宣導(trie1 : 班長和員工的會議)(5-10 分鐘) (安全, 品質, 設備,
                1   訓練及生產異常)

                    Chủ trì cuộc họp đầu giờ lên ca (5-10 phút)
                    (an toàn, chất lượng, thiết bị, huấn luyện và các vấn đề hiệu suất sản xuất
         Daily Hàng ngày   ( Before Production ) Trước sản xuất   2  確認 TM 完成後的 AM 檢核表
                    hàng ngày)
                    Verify completed AM check list from TMs



                    Xác nhận việc kiểm tra và điền biểu bảo dưỡng AM của công nhân


                    確認所有員工都有合適的 PPE (如耳塞,手套,帽子...等)
                3   Verify all TMs have proper PPE in place (ear plugs, gloves, hats …)
                    Xác nhận toàn bộ công nhân đã đeo/mang PPE thích hợp (nút chống ồn, bao
                    tay, nón …)
                    Take attendance and report GL attendance status
                4  點名並向 GL 回報出勤狀況

                    Điểm danh và báo tình hình chuyên cần với Tổ trưởng
                    Up-to-date performance to schedule on an hourly interval frequency
                    (Short Interval Control) (FTT, Outputs ..)
                5
                    檢視 SIC 會議追蹤的數據 (品質,產出…等)

                    Cập nhật dữ liệu SIC hàng tiếng (FTT, sản lượng…)
                    Attend sup-TLs (tier 2) meeting (5-15 mins)
                6  參加每日 SIC 會議(tire 2 : 班長和組長的會議)(5-15 分鐘)
                    Tham dự cuộc họp cấp Tổ trưởng-Lớp trưởng
        Daily Hàng ngày  (During production) Trong sản xuất      7  與幹部巡線 (安全,5S,品質,生產)
                    Gemba walk (Safety, 5S, Quality, Productivity) with supervisor


                    (an toàn, 5S, chất lượng, năng suất)
                    Respond to any problem the Team Member may be experiencing (and escalate
                    as necessary) (Andon)
                8  回覆和解決員工所遭遇到的問題 (如有需要則需向上回報) (安東)

                    Hồi đáp bất cứ vấn đề gì mà công nhân đang gặp phải (và phản ánh lên nếu
                    cần)
                    Verify data accuracy of Team Member Inputs are accurate (OEE, output, etc.)
                    確認 TM 所提供的數據正確性 (例如 OEE )
                9
                    Xác nhận sự chính xác của dữ liệu mà công nhân cung cấp
                    (OEE, sản lượng, v.v.)



                                                                                                               39
   34   35   36   37   38   39   40   41   42   43   44