Page 25 - 1060323表單及範例
P. 25
子女姓氏變更約定(同意)書
茲約定本人之 男 □父
女 改 從 □母 姓
中文
為。
It’s been agreed that our _____________ son or
英文 daughter , , whose surname will be changed to □
日文
the father’s or □ the mother’s surname as ________________
子 男 (氏名) は□□父母の氏に変更することを申し立てる。
女
(続柄)
変更した氏名: 。
Nay giao hẹn là con cái của cá nhân tôi , giới tính □ nam , □ nữ, thay đổi
越南文 theo □ họ cha , theo họ mẹ □ và mang tên họ mới
là_____________________________
印尼文 Dengan ini menyatakan bahwa pihak yang bertanda tangan di bawah
泰文 ini memutuskan bahwa ____ laki-laki 男/perempuan 女
__________berganti marga dan mengikuti marga ayah 父/ibu 母
menjadi _______________
ขา พเจาขอรับรองวา □ บตุ รชาย □ บตุ รสาว ของขา พเจา
ไดย อมรบั ท่ีจะเปลี่ยนสกลุ เดิมจากสกุลของ □ บดิ า □ มารดา
เปน
柬埔 )ansnµt¬yl;RBm¦ kUnRbus rbs;´ □ «Buk
寨文 KWEkERbCa ³ kUnRsI EkERbnam[tamnamrbs; □ mþay
.
立約定書人:父(夫): (簽章)
(國或民護身照號分碼證、統統一一編證號號): (簽章)
立約定書人:母(妻):
月
國民身分證統一編號
(或護照號碼、統一證號)
中華民國 年 日