Page 97 - TIẾNG HÀN GIA ĐÌNH - MISS.TRANG
P. 97

3.   _3.   .qxp  2010-02-04     8:33  Page 85






                                                                     ‘‘ …‹ ƒ  •—”— Œ‡–

                                                                                             06
                                                             !          !     !





                               ™  Từ vựng




                                                                                                           •—”—
                           ’Žf  Giáo dục con cái


                          ’Ž f{ V   –,8   •’lqp
                          Hãy cùng tìm hiểu thêm các từ liên quan đến việc học của trẻ.


                         œũƻǃ (vào học)   ƻũƻǃ (tan học)   żĂŨ (giấy thông báo)
                         ǂƉĪŚň (sổ liên lạc giữa nhà trường và gia đình)
                         ļŴũ³Ļ (xe buýt của trường Mẫu giáo chuyên đưa đón trẻ)
                         ũŘ (phí học thêm, tiền học thêm ở trung tâm)   †Ķ (bữa ăn ở trường)   ĶĀģ (bảng thực đơn)
                         ƯĊĿŸ (hoạt động dã ngoại)   Ū~ (đi cắm trại)
                         ŀǂ´ ĿŸ (những hoạt động sau giờ tan học)   ĭŸĔ (hội thể dục, thể thao)
                         ƼġƂƧŽ (môn học năng khiếu tuỳ theo sở thích và năng lực của bé)
                         ÃT Ŵ (buổi biểu diễn văn nghệ của bé ở trường)       äƎƴŅ (tiết học phụ huynh đến dự giờ)

                         ŀƩēźƩ (nghỉ hè, nghỉ đông / khai giảng)     ŝƩĶ (lễ nhập học)   ,ŅĶ (lễ tốt nghiệp)

































                                                                                                   85
   92   93   94   95   96   97   98   99   100   101   102