Page 25 - Catalogue HIK V2-21
P. 25
- Độ phân giải 1920x1080 @50fps - Độ phân giải 1920x1080 @25fps - Độ phân giải 1920x1080 @25fps
- Ống kính 4mm @F1.2 - Ống kính 2.8/4mm; 0.005 lux - Ống kính 4mm@F1.2 (đặt hàng 2.8/6mm)
(đặt hàng 2.8/6/8/12mm) - 3 luồng dữ liệu; H.265+ - 3 luồng dữ liệu; 0.005lux; H.265+
- 3 luồng dữ liệu; 0.005 lux; H.265+ - Hồng ngoại 30m - Hồng ngoại 80m
- Hồng ngoại 30m - 3D DNR, WDR 120dB, BLC - 3D DNR, WDR 120dB, BLC
- 3D DNR, WDR 120dB, BLC - Nguồn 12VDC & PoE; IP67, IK10 - Nguồn 12VDC & PoE; IP67
- Nguồn 12VDC & PoE; IP67, IK10 - Thẻ nhớ 128GB; 6 tính năng VCA; ANR - Thẻ nhớ 128GB; 6 tính năng VCA; ANR
- Thẻ nhớ 128GB; 6 tính năng VCA; ANR - Công nghệ Darkfighter siêu nhạy sáng - Công nghệ Darkfighter siêu nhạy sáng
- Độ phân giải 2688x1520 @25fps - Độ phân giải 2560x1920 @25fps - Độ phân giải 2560x1920 @25fps
- Ống kính 1.68mm @F2.0; góc nhìn - Ống kính 1.05mm @F2.2; góc nhìn dọc/ - Ống kính 1.05mm @F2.2; góc nhìn dọc/
o
ngang 180 , chéo 180 , dọc 101 o ngang 180 , khả năng nhìn toàn cảnh ngang 180 , khả năng nhìn toàn cảnh
o
o
o
- 0.028 lux; H.265+; Hồng ngoại 20m - 0.01 lux; H.265+ - 0.01 lux; H.265+
- 3D DNR, WDR 120dB, BLC, HLC - Hồng ngoại 8m; Nguồn 12VDC & PoE - Hồng ngoại 8m; Nguồn 12VDC & PoE
- Nguồn 12VDC & PoE; IP67 - 3D DNR, WDR 120dB, BLC - 3D DNR, WDR 120dB, BLC
- Thẻ nhớ 256GB; 6 tính năng VCA; ANR - Thẻ nhớ 128GB; 2 tính năng VCA; ANR - Thẻ nhớ 128GB; ANR
- Chất liệu: kim loại - 14 chế độ chia hình - 14 chế độ chia hình
- Audio vào/ra, báo động vào/ra
- Độ phân giải 3072x2048 @25fps
- Ống kính 1.27mm @F2.6
- 0.047 lux; H.265+; Hồng ngoại 15m
- 3D DNR, DWDR , HLC, Defog, BLC
- Nguồn 12VDC & PoE; (V) IP67, IK10
- Thẻ nhớ 256GB; 7 tính năng VCA; ANR
- (S): Audio vào/ra, báo động vào/ra
- Hỗ trợ 18 chế độ hiển thị