Page 26 - Catalogue HIK V2-21
P. 26
- Độ phân giải 4MP; Chuẩn nén H.265/H.265+/H.264/H.264+
- Băng thông đầu vào tối đa 60Mbps, đầu ra tối đa 60Mbps
- HDMI @1920x1080, 01x VGA @1920x1080
- 1 ổ HDD dung lượng tối đa 6TB
- 01 x RJ45 10/100 Mbps; 08 x PoE RJ45 10/100 Mbps
chuẩn IEEE 802.3 af/at tổng công suất ≤ 75W
- Nguồn 48VDC; vỏ nhựa
- Độ phân giải 6MP; Chuẩn nén H.265/H.265+/H.264/H.264+
- Độ phân giải 6MP; Chuẩn nén H.265/H.265+/H.264/H.264+ - Băng thông đầu vào tối đa 40Mbps (4 kênh)/ 60Mbps (8 kênh)
- Băng thông đầu vào tối đa 40Mbps (4 kênh)/ 60Mbps (8 kênh) Băng thông đầu ra tối đa 60Mbps
Băng thông đầu ra tối đa 60Mbps - HDMI @1920x1080, 01x VGA @1920x1080
- HDMI @1920x1080, 01x VGA @1920x1080 - 1 ổ HDD dung lượng tối đa 6TB; 01 x RJ45 10/100 Mbps
- 1 ổ HDD dung lượng tối đa 6TB; 01 x RJ45 10/100 Mbps - 04/08 x PoE RJ45 10/100 Mbps chuẩn IEEE 802.3 af/at tổng công
- Nguồn 12VDC; vỏ kim loại, kích thước 265x225x48 suất 36W (4 kênh)/ 75W (8 kênh)
- Nguồn 48VDC; vỏ kim loại, kích thước 265x225x48
- Độ phân giải 8MP; Chuẩn nén H.265/H.265+/H.264/H.264+
- Băng thông đầu vào: 80 Mbps (8 kênh)/ 160 Mbps (16 kênh)
Băng thông đầu ra: 256 Mbps
- Độ phân giải 4MP; Chuẩn nén H.265/H.265+/H.264/H.264+
- Băng thông đầu vào/ra: 50/40 Mbps - 01 x HDMI @4K (3840 × 2160); 01 x VGA @1920 × 1080
- HDMI @1920x1080, VGA @1920x1080 - 02 x SATA tối đa 8TB; 01 x RJ45 10/100/1000 Mbps
- 01 x RJ45 0/100/1000 Mbps; Ngõ vào/ra báo động: 4/1
- 1 ổ HDD dung lượng tối đa 6TB; 01 x RJ45 10/100 Mbps
- Hiển thị cùng lúc: 1 kênh @4MP/ 2 kênh @2MP ở luồng chính - Hỗ trợ 4 kênh nhận phân biệt người/ phương tiện;
- Nguồn 12VDC; Dịch vụ Hik-connect 2P2 1 kênh chụp hình khuôn mặt
- Tên miền cameraddns miễn phí trọn đời 4 kênh báo động so sánh hình ảnh khuôn mặt
- Kích thước: 260 x246 x48 - Hỗ trợ 16 thư viện, tối đa 10,000 khuôn mặt; Nguồn 12 VDC
- Kích thước: 385 x315 x52