Page 27 - Catalogue HIK V2-21
P. 27
- Độ phân giải 8MP; Chuẩn nén H.265/H.265+/H.264/H.264+
- Băng thông đầu vào tối đa 40Mbps (4 kênh)/ 80Mbps (8 kênh)/
160 Mbps (16 kênh); Băng thông đầu ra tối đa 80Mbps
- 01 x HDMI @4K (4096x2160)/ 30Hz
- 01x VGA @1920x1080/ 60Hz; 1 ổ HDD dung lượng tối đa 8TB
- 01 x RJ45 10/100/1000 Mbps
- (P): 4/8 cổng mạng PoE RJ45 10/100 Mbps chuẩn IEEE 802.3 af/at
tổng công suất 50W (đầu 4 kênh)/ 75W (đầu 8 kênh)
- Tính năng thông minh VCA
- Nguồn 12VDC (48V với các mã -P); Vỏ sắt; kích thước 320x240x48
- Độ phân giải 8MP; Chuẩn nén H.265/H.265+/H.264/H.264+
- Băng thông đầu vào tối đa 80Mbps (8 kênh)/ 160 Mbps (16 kênh);
256 Mbps (32 kênh); Băng thông đầu ra tối đa 160Mbps
- 01 x HDMI @4K; 01x VGA @1920x1080
- 2 ổ HDD dung lượng tối đa 6TB; 01 x RJ45 10/100/1000 Mbps
- (P): 8/16 cổng mạng PoE RJ45 10/100 Mbps chuẩn IEEE 802.3 af/at
tổng công suất 120W (đầu 8 kênh)/ 200W (đầu 16-32 kênh)
- Tính năng thông minh VCA; Ngõ vào/ra báo động: 4/1
- Nguồn 12VDC (100 đến 240VAC đối với các mã /P)
- Vỏ sắt; kích thước 385 x315 x52