Page 28 - Catalogue HIK V2-21
P. 28

- Độ phân giải 12MP; Với DS-7732NI-I4(B), khi bật ultra HD sẽ giảm số kênh

                                                        còn 24 kênh, độ phân giải 24MB và 32MB
                                                     - Chuẩn nén H.265/H.265+/H.264/H.264+/ MPEG4
                                                     - Băng thông đầu vào tối đa 160Mbps (16 kênh)/ 256Mbps (32 kênh)
                                                        Băng thông đầu ra tối đa 256Mbps
                                                     - Đầu ghi I4(B): 02 x HDMI1 @4K và HDMI2 Full HD; 01 xVGA Full HD
                                                     - 4 ổ HDD dung lượng tối đa 10TB; 02 x RJ45 10/100/1000 Mbps
                                                     - (16P): 16 x PoE RJ45 10/100 Mbps chuẩn IEEE 802.3 af/at tổng công suất 200W
                                                     - 01 x eSATA; 01 x RS485, 01 x RS232; cổng keyboard; 01 x CVBS
                                                     - Ngõ vào/ ra báo động: 16/4; Ngõ vào/ ra audio: 1/1

                                                     - Nguồn điện: 100~240 VAC; Vỏ sắt; kích thước 445x400x75















                                                               - 32/64 kênh; Độ phân giải 12MP
       - Độ phân giải 8MP                                      - Chuẩn nén H.265/H.265+/H.264/H.264+; MPEG4
       - Chuẩn nén H.265/H.265+/H.264/H.264+; MPEG4            - Băng thông đầu vào 320Mbps; Băng thông đầu ra 256Mbps
       - Băng thông đầu vào 160Mbps/ 256Mbps; Băng thông đầu ra 160Mbps     (200 Mbps nếu sử dụng RAID)
       - 02 x HDMI1 @4K và HDMI2 Full HD; 02x VGA Full HD độc lập  - 02 x HDMI1 @3840x2160 và HDMI2 Full HD
       - 8 ổ HDD dung lượng tối đa 8TB; 02 x RJ45 10/100/1000 Mbps     02x VGA độc lập: VGA1/ VGA2 Full HD
       - 01 x eSATA; 01 x RS485, 01 x RS232; 01 x keyboard     - 8 ổ HDD dung lượng tối đa 10TB; 02 x RJ45 10/100/1000 Mbps
       - Ngõ vào/ ra báo động: 16/4; Ngõ vào/ ra audio: 1/2    - 01 x eSATA; 01 x RS485, 01 x RS232; 01 x keyboard
       - Nguồn điện: 100~240 VAC; Vỏ sắt; kích thước 445x400x90  - Ngõ vào/ ra báo động: 16/4; Hỗ trợ RAID 0,1,5,6,10; Hot swap
                                                               - Tính năng thông minh VCA, POS, N+1; Vỏ sắt; kích thước 445x465x92















                                                               - 128/256 kênh; Độ phân giải 12MP
       - 32/64 kênh; Độ phân giải 12MP                         - Chuẩn nén H.265/H.265+/H.264/H.264+/ MPEG4 + MJPEG
       - Chuẩn nén H.265/H.265+/H.264/H.264+; MPEG4
                                                               - (128 kênh): Băng thông đầu vào/ra: 576/512 Mbps
       - Băng thông đầu vào 320Mbps; Băng thông đầu ra 256Mbps     (256 kênh): Băng thông đầu vào/ra: 768 Mbps
          (200 Mbps nếu sử dụng RAID)                          - 02x HDMI1 @4096x2160, HDMI2 @3840x2160; 01x VGA @1920x1080
       - 02 x HDMI1 @3840x2160 và HDMI2 Full HD                   (HDMI1 và VGA hiển thị đồng thời và ngõ ra hiển thị chính; HDMI2 phụ)
          02x VGA độc lập: VGA1/ VGA2 Full HD                  - 16 ổ HDD dung lượng tối đa 10TB; 04x RJ45 10/100/1000 Mbps
       - 16 ổ HDD dung lượng tối đa 10TB; 02 x RJ45 10/100/1000 Mbps
                                                               - 01x eSATA; 02x mini SAS; 01x RS485, 01x RS232; 01x keyboard
       - 01 x eSATA; 01 x RS485, 01 x RS232; 01 x keyboard     - Ngõ vào/ra báo động: 16/8; Hỗ trợ RAID 0,1,5,6,10; Hot swap
       - Ngõ vào/ ra báo động: 16/8                            - Tính năng thông minh VCA, POS, N+1
       - Hỗ trợ RAID 0,1,5,6,10; Hot swap                      - Bo mở rộng (tùy chọn thêm): 04x 1.25 Gbps SFP, 08x RS485
       - Tính năng thông minh VCA, POS, N+1; Vỏ sắt; kích thước 445x496x150
                                                               - Vỏ sắt; kích thước 442 x 494 x 146
   23   24   25   26   27   28   29   30   31   32   33