Page 75 - Tai lieu Hoi nghi tong ket 2020
P. 75
Quay về TONG HOP
KẾ HOẠCH NĂM 2021 ƯƠNG PHÁP Ở/ PH Ơ S C ẠCH Ế HO ỨC K M Ổ ÂN B PH ỜI GIAN TH * ỌNG Ỷ TR T , ĐÁNH GIÁ ỜNG O LƯ Đ ỳ II K ỳ I K ết thúc K ắt đầu B ểm chuẩn) (Đi (Targets) ến độ (Theo ti ở đánh giá ơ s ờng, c ư ụ thể PP đo l (Nêu c ạt KPIs- (TG đ ọng yếu/ (Theo tính tr ển khai) (TG tri ợng KH cụ thể) ư ịnh l (Đ khách quan) hoàn thành OKRs) ồn lực thực hiện) ngu 66 ực hiện/KH % th 50% 50% 30/11/2021 01/12/2020 3 ỷ đồng 497 T ực hiện/KH % th 50% 50% 30/11/2021 01/12/2020 4 ỷ đồng 52 T ực hiện/KH % th 50% 50% 30/11/2021 01/12/2020 2.5 ỷ đồng 31 T ực hiện/KH % th 50% 50% 30/11/2021 01/12/2020 1.5 ỷ đồng 0,2 T ực hiện/KH % th 50% 5
ẻ) > ạt Đ
m th ịch
ồ g ình quân)
Rs ) ( ởng b ko gồm thẻ) ảo sát) S giao d
ÊU KPIs/OK quy VND ( ư ụng d ín ần) ( ần) ống + NHĐT + KDNH KHCN ên ngoài (kh àng/D .h ỚI) ệp (tăng MỚI) òng)
Ỉ TI DC & ộng + Cho vay KHCN, gồm Thẻ ợng t ư òng ợng k
ÊU CH ồm KPIs-OKRs phân bổ hoặc đặc thủ theo CTHĐ của ĐV) KT ộng + Cho vay KHDN ộng KKH KHDN (tăng tr l ất -CV (thu à KDNH (thu ủa KH b ư
LI V TC ộng KKH KHCN ồi nợ quá hạn BNV Đ ẻ ảo hiểm Thu DV + KDNH KHDN ủa KH ố l Khách hàng cá nhân (tăng M Khách hàng doanh nghi ẻ tín dụng active (tăng r
ẠC + C âng cao ch % NQH, %NX /C LNTT/CBNV ãi H Thu lãi - KHCN Thu lãi - KHDN v Thu DV tr.th Khách hàng hài l ài lòng c -Phàn nàn c ạm 3C ăng s
ÁNH B HĐ Huy đ Huy đ Huy đ Huy đ N Thu h PĐH C LNTT Thu L Thu DV Thu DV Th Thu DV B ự h S - Vi ph Gia t Th
- CHI NH (G 1 ử 2 3 4 5 ối 6 7 8 9
ẢI u ấ à S ệu phân ph àng ện đại ài ự h
ÔNG H ơ c c ái ô và hi àng hi s à
Ộ ênh ệm v
B Đ U (Goals) ình t ềm tin cho Khách h àng
M êu chung toàn Ngân hàng) r ệu quả Nguồn vốn v ệu Ngân h
A ỊCH ến t ộng của k G ải nghi
N D Ê i t ẳng cấp - thân thiện
Y NH Gia tăng NSLĐ, quy m đ ủa khách h
 O ỤC TI Í anh ề án ạt ÁCH HÀN ương hi
T IA M H h n ưu hi
C ục ti C y o Đ ụng vốn ả ho Gia tăng ni Nâng cao tr
Ự G G I À ẩ e ối qu KH ề th - đ lòng c
V (Theo M T Đ th T d v
ÒN
U
H A I II III B IV V
K PH