Page 72 - Tai lieu Hoi nghi tong ket 2020
P. 72
Quay về TONG HOP ƯƠNG PHÁP , ĐÁNH GIÁ ở đánh giá ơ s ình quân trong
Ở/ PH ỜNG ờng, c ư khách quan) ếu tỷ lệ NQH >1%: cứ mỗi 0.1% ừ 0.2 điểm. ếu tỷ lệ NQH <1%: cứ mỗi 0.1% ộng 0.2 điểm. ỷ lệ NQH = 0%: 9 điểm. ảm/tăng CPĐH/CBNV ến dịch k.sát theo TB từng thời ề thái độ, àn nàn v ời gian chờ/xử lý giao dịch, thời gian ừ 0.3 điểm/ vi phạm chuẩn phục vụ ành 03C ận h
Ơ S O LƯ ụ thể PP đo l ỷ lệ NQH chuẩn 1%: đạt 6 điểm. ì c ểm trừ tính theo qui tắc tam suất ếu KQ khảo sát theo b
C Đ ì tr ơn th ệc KH, không v
(Nêu c ực hiện/KH ực hiện/KH ực hiện/KH - N ợt th vư - N ấp h th - T ực hiện/KH ực hiện/KH ực hiện/KH ực hiện/KH ực hiện/KH ực hiện/KH ực hiện/KH n ỳ < 90% . k (PP/chi ỳ) k ừ 0.5 điểm/ph th làm vi - Tr ực hiện/KH
Ổ ỳ II K ến độ ực hiện/KH % th % th ực hiện/KH % th - T 100% +/-%gi % th % th % th % th % th % th ực hiện/KH % th Đi - Tr ực hiện/KH ực hiện/KH % th
ÂN B hoàn thành 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 100% 100% % th 50%
PH ỳ I (Theo ti % th % th 50% 50% % th % th
K
50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 100% 100% 50% 50% 50%
ết thúc ạt KPIs- OKRs) 50% 30/11/2021 30/11/2021 50% 50% 30/11/2021 30/11/2021 50% 50% 30/11/2021
ỜI GIAN K (TG đ 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021
TH 30/11/2021
ắt đầu ển khai) 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020
(TG tri 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020
B 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020
* ọng yếu/ 01/12/2020
ỌNG ểm chuẩn) ồn lực thực hiện) 66 9 9 2
Ỷ TR T (Đi (Theo tính tr ngu 3 4 2.5 1.5 2 10 15 2 3 3 3 4 4 1 2 2 2 3 ẻ
KẾ HOẠCH NĂM 2021 ẠCH Ế HO ỨC K M (Targets) ợng KH cụ thể) ư ịnh l (Đ ỷ đồng 511 T ỷ đồng 64 T ỷ đồng 33 T ỷ đồng 6,11 T ệu đồng 1.130 Tri ≤ 1% ỷ lệ NQH T ệu đồng 405 Tri ệu đồng 394 Tri ệu đồng 7.753 Tri ệu đồng 11.822 Tri ệu đồng 1.376 Tri ệu đồng 195 Tri ệu đồng 998 Tri ệu đồng 681 Tri ệu đồng 436 Tri 90% ếu nại: 0 -SL phàn nàn/khi ạt 100% chuẩn qui định -Đ ục vụ KH. trong ph 3.803 Khách hàng 28 Khách hàng 130 Th Page 1 of 2
ẻ) > ạt Đ
m th ịch
ồ g ình quân)
ÊU Rs ) ( ko gồm thẻ) ảo sát) S giao d
ẠC LI ÊU KPIs/OK quy VND ởng b ư ụng d ín ần) ên ngoài (kh àng/D ỚI) ệp (tăng MỚI) òng)
ÁNH B Ỉ TI ( DC & ộng + Cho vay KHCN, gồm Thẻ ộng KKH KHDN (tăng tr ợng t ư l ần) ( -CV (thu à KDNH (thu ống + NHĐT + KDNH KHCN òng ủa KH b .h ợng k
- CHI NH CH ồm KPIs-OKRs phân bổ hoặc đặc thủ theo CTHĐ của ĐV) KT V TC ộng + Cho vay KHDN ộng KKH KHCN ất âng cao ch ồi nợ quá hạn BNV /C Đ ãi H Thu lãi - KHCN Thu lãi - KHDN v ẻ ảo hiểm Thu DV + KDNH KHDN Khách hàng hài l ài lòng c ủa KH ạm 3C ư ố l ăng s Khách hàng cá nhân (tăng M Khách hàng doanh nghi ẻ tín dụng active (tăng r
ÊU + C HĐ Huy đ Huy đ Huy đ Huy đ N Thu h % NQH, %NX PĐH C LNTT/CBNV LNTT Thu L Thu DV Thu DV Th Thu DV B Thu DV tr.th ự h S -Phàn nàn c - Vi ph Gia t Th
ẠC LI 1 2 3 4 5 6 7 8 9
LONG B (G u ử à S ệu ối àng ện đại ài
ỚC ấ ơ c c ô và hi phân ph àng hi ự h s
Ư ái ênh à
Ộ ệm v
B U (Goals) ình t ềm tin cho Khách h àng
M ỊCH PH êu chung toàn Ngân hàng) r ệu quả Nguồn vốn v ệu Ngân h
A ến t ộng của k G ải nghi
N D Ê i t ẳng cấp - thân thiện
Y NH Gia tăng NSLĐ, quy m đ ủa khách h
 O ỤC TI Í anh ề án ạt ÁCH HÀN ương hi
T IA M H h n ưu hi
C ục ti C y o Đ ụng vốn ả ho Gia tăng ni Nâng cao tr
Ự G G I À ẩ e ối qu KH ề th - đ lòng c
V (Theo M T Đ th T d v
ÒN
U
H A I II III B IV V
K PH