Page 68 - Tai lieu Hoi nghi tong ket 2020
P. 68
Quay về TONG HOP ƯƠNG PHÁP , ĐÁNH GIÁ ở đánh giá ơ s ình quân trong
Ở/ PH ỜNG ờng, c ư khách quan) ếu tỷ lệ NQH >1%: cứ mỗi 0.1% ừ 0.2 điểm. ếu tỷ lệ NQH <1%: cứ mỗi 0.1% ộng 0.2 điểm. ỷ lệ NQH = 0%: 9 điểm. ảm/tăng CPĐH/CBNV ến dịch k.sát theo TB từng thời ề thái độ, àn nàn v ời gian chờ/xử lý giao dịch, thời gian ừ 0.3 điểm/ vi phạm chuẩn phục vụ ành 03C ận h
Ơ S O LƯ ụ thể PP đo l ỷ lệ NQH chuẩn 1%: đạt 6 điểm. ì c ểm trừ tính theo qui tắc tam suất ếu KQ khảo sát theo b
C Đ ì tr ơn th ệc KH, không v
(Nêu c ực hiện/KH ực hiện/KH ực hiện/KH - N ợt th vư - N ấp h th - T ực hiện/KH ực hiện/KH ực hiện/KH ực hiện/KH ực hiện/KH ực hiện/KH ực hiện/KH n ỳ < 90% . k (PP/chi ỳ) k ừ 0.5 điểm/ph th làm vi - Tr ực hiện/KH
Ổ ỳ II K ến độ ực hiện/KH % th % th ực hiện/KH % th - T 100% +/-%gi % th % th % th % th % th % th ực hiện/KH % th Đi - Tr ực hiện/KH ực hiện/KH % th
ÂN B hoàn thành 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 100% 100% 50%
PH ỳ I (Theo ti % th % th 50% 50% % th % th % th
50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 100% 100% 50% 50% 50%
K
ết thúc ạt KPIs- OKRs) 50% 30/11/2021 30/11/2021 50% 30/11/2021 50% 30/11/2021 30/11/2021 50% 50% 30/11/2021
ỜI GIAN K (TG đ 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021
TH 30/11/2021 30/11/2021
ắt đầu ển khai) 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020
(TG tri 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020
B 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020
* ọng yếu/ 01/12/2020
ỌNG ểm chuẩn) ồn lực thực hiện) 66 9 9 2
Ỷ TR T (Đi (Theo tính tr ngu 3 4 2.5 1.5 2 10 15 2 3 3 3 4 4 1 2 2 2 3 ẻ
KẾ HOẠCH NĂM 2021 ẠCH Ế HO ỨC K M (Targets) ợng KH cụ thể) ư ịnh l (Đ ỷ đồng 770 T ỷ đồng 120 T ỷ đồng 61 T ỷ đồng -5,96 T ệu đồng 460 Tri ≤ 1% ỷ lệ NQH T ệu đồng 459 Tri ệu đồng 656 Tri ệu đồng 12.801 Tri ệu đồng 12.832 Tri ệu đồng 1.931 Tri ệu đồng 440 Tri ệu đồng 906 Tri ệu đồng 1.386 Tri ệu đồng 4.215 Tri 90% ếu nại: 0 -SL phàn nàn/khi ạt 100% chuẩn qui định -Đ ục vụ KH. trong ph 4.289 Khách hàng 28 Khách hàng 116 Th Page 1 of 2
ẻ) > ạt Đ
m th ịch
ồ g ình quân)
Rs ) ( ởng b ko gồm thẻ) ảo sát) S giao d
ÊU KPIs/OK quy VND ư ụng d ín ần) ( ần) ống + NHĐT + KDNH KHCN ên ngoài (kh àng/D ỚI) ệp (tăng MỚI) òng)
ÊU ( DC ộng + Cho vay KHCN, gồm Thẻ ợng t òng .h ợng k
ẠC LI Ỉ TI CH ồm KPIs-OKRs phân bổ hoặc đặc thủ theo CTHĐ của ĐV) & KT ộng + Cho vay KHDN ộng KKH KHCN ộng KKH KHDN (tăng tr ư l ất ồi nợ quá hạn BNV -CV (thu Đ à KDNH (thu ảo hiểm ủa KH b ủa KH ư ố l Khách hàng cá nhân (tăng M ẻ tín dụng active (tăng r
ÁNH B V TC + C HĐ Huy đ Huy đ Huy đ Huy đ âng cao ch Thu h % NQH, %NX /C PĐH LNTT/CBNV LNTT ãi H Thu L Thu lãi - KHCN Thu lãi - KHDN v Thu DV ẻ Thu DV Th Thu DV B Thu DV tr.th Thu DV + KDNH KHDN Khách hàng hài l ài lòng c ự h -Phàn nàn c ạm 3C - Vi ph ăng s Gia t Khách hàng doanh nghi
L - CHI NH 1 N 2 C 3 4 5 6 7 8 S 9 Th
- B (G ử ối àng ện đại
ÌNH u ấ ơ c à S ệu ô và hi phân ph ài ự h s
ÒA B c ái ênh àng hi à
Ộ ệm v
B U (Goals) ình t ềm tin cho Khách h àng
M ỊCH H êu chung toàn Ngân hàng) r ệu quả Nguồn vốn v ệu Ngân h
A ến t ộng của k G ải nghi
N D Ê i t ẳng cấp - thân thiện
Y NH Gia tăng NSLĐ, quy m đ ủa khách h
 O ỤC TI Í anh ề án ạt ÁCH HÀN ương hi
T IA M H h n ưu hi
C ục ti C y o Đ ụng vốn ả ho Gia tăng ni Nâng cao tr
Ự G G I À ẩ e ối qu KH ề th - đ lòng c
V (Theo M T Đ th T d v
ÒN
U
H A I II III B IV V
K PH