Page 63 - Tai lieu Hoi nghi tong ket 2020
P. 63
Quay về TONG HOP
KẾ HOẠCH NĂM 2021 ƯƠNG PHÁP Ở/ PH Ơ S C ẠCH Ế HO ỨC K M Ổ ÂN B PH ỜI GIAN TH * ỌNG Ỷ TR T , ĐÁNH GIÁ ỜNG O LƯ Đ ỳ II K ỳ I K ết thúc K ắt đầu B ểm chuẩn) (Đi (Targets) ến độ (Theo ti ở đánh giá ơ s ờng, c ư ụ thể PP đo l (Nêu c ạt KPIs- (TG đ ọng yếu/ (Theo tính tr ển khai) (TG tri ợng KH cụ thể) ư ịnh l (Đ khách quan) hoàn thành OKRs) ồn lực thực hiện) ngu 66 ực hiện/KH % th 50% 50% 30/11/2021 01/12/2020 3 ỷ đồng 662 T ực hiện/KH % th 50% 50% 30/11/2021 01/12/2020 4 ỷ đồng 51 T ực hiện/KH % th 50% 50% 30/11/2021 01/12/2020 2.5 ỷ đồng 56 T ực hiện/KH % th 50% 50% 30/11/2021 01/12/2020 1.5 ỷ đồng -0,07 T ực hiện/KH % th 50
ẻ) > ạt Đ
m th ịch
ồ g ình quân)
Rs ) ( ởng b ko gồm thẻ) ảo sát) S giao d
ÊU KPIs/OK quy VND ( ư ụng d ín ần) ( ần) ống + NHĐT + KDNH KHCN ên ngoài (kh àng/D .h ỚI) ệp (tăng MỚI) òng)
ÊU Ỉ TI DC & KT ộng + Cho vay KHCN, gồm Thẻ ộng + Cho vay KHDN ộng KKH KHDN (tăng tr ợng t ư l -CV (thu à KDNH (thu òng ủa KH b ợng k
ẠC LI CH ồm KPIs-OKRs phân bổ hoặc đặc thủ theo CTHĐ của ĐV) V TC + C ộng KKH KHCN ất âng cao ch ồi nợ quá hạn % NQH, %NX BNV /C LNTT/CBNV Đ ãi H Thu lãi - KHCN Thu lãi - KHDN v ẻ Thu DV Th ảo hiểm Thu DV B Thu DV tr.th Thu DV + KDNH KHDN Khách hàng hài l ài lòng c ủa KH -Phàn nàn c ạm 3C ư ố l ăng s Khách hàng cá nhân (tăng M Khách hàng doanh nghi ẻ tín dụng active (tăng r
L - CHI NHÁNH B (G HĐ 1 Huy đ Huy đ Huy đ Huy đ N 2 Thu h PĐH C 3 4 LNTT 5 6 Thu L Thu DV 7 8 ự h S - Vi ph Gia t 9 Th
- B u ấ ử à S ệu ối phân ph àng ện đại ài ự h
RAI ơ c c ô và hi àng hi s à
Ộ Á ái ênh ệm v
B U (Goals) ình t ềm tin cho Khách h àng
M ỊCH GI êu chung toàn Ngân hàng) r ệu quả Nguồn vốn v ệu Ngân h
A ến t ộng của k G ải nghi
N D Ê i t ẳng cấp - thân thiện
Y NH Gia tăng NSLĐ, quy m đ ủa khách h
 O ỤC TI Í anh ề án ạt ÁCH HÀN ương hi
T IA M H h n ưu hi
C ục ti C y o Đ ụng vốn ả ho Gia tăng ni Nâng cao tr
Ự G G I À ẩ e ối qu KH ề th - đ lòng c
V (Theo M T Đ th T d v
ÒN
U
H A I II III B IV V
K PH