Page 60 - Tai lieu Hoi nghi tong ket 2020
P. 60

Quay về TONG HOP  ƯƠNG PHÁP   , ĐÁNH GIÁ  ở đánh giá  ơ s                                              ình quân trong








                                Ở/ PH  ỜNG  ờng, c ư  khách quan)      ếu tỷ lệ NQH >1%: cứ mỗi 0.1%   ừ 0.2 điểm. ếu tỷ lệ NQH <1%: cứ mỗi 0.1%   ộng 0.2 điểm. ỷ lệ NQH = 0%: 9 điểm. ảm/tăng CPĐH/CBNV  ến dịch k.sát theo TB từng thời   ề thái độ,  àn nàn v ời gian chờ/xử lý giao dịch,  thời gian   ừ 0.3 điểm/ vi phạm chuẩn phục vụ   ành 03C ận h


                                Ơ S  ĐO LƯ  ụ thể PP đo l            ỷ lệ NQH chuẩn 1%: đạt 6 điểm.   ì c              ểm trừ tính theo qui tắc tam suất  ếu KQ khảo sát theo b
                                C                                         ì tr  ơn th                                                     ệc   KH,  không v
                                     (Nêu c            ực hiện/KH  ực hiện/KH  ực hiện/KH  - N  ợt th vư  - N  ấp h th  - T  ực hiện/KH  ực hiện/KH  ực hiện/KH  ực hiện/KH  ực hiện/KH  ực hiện/KH  ực hiện/KH  n  ỳ < 90% . k  (PP/chi  ỳ) k  ừ 0.5 điểm/ph  th  làm vi  - Tr  ực hiện/KH


                                Ổ  ỳ II K  ến độ     ực hiện/KH  % th  % th  ực hiện/KH  % th  - T  100% +/-%gi  % th  % th  % th  % th  % th  % th  ực hiện/KH  % th  Đi  - Tr  ực hiện/KH  ực hiện/KH  % th
                                ÂN B    hoàn thành   % th  50%  50%  50%  50%        50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  100%   100%                 % th  50%

                                PH  ỳ I  (Theo ti            % th                                           % th                                           % th
                                   K
                                                     50%  50%  50%  50%  50%  50%    50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  100%  100%             50%  50%  50%

                                   ết thúc  ạt KPIs-  OKRs)  50%  30/11/2021  50%  30/11/2021               50%        30/11/2021   30/11/2021           50%  50%  30/11/2021

                                ỜI GIAN  K  (TG đ    30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021


                                TH                           30/11/2021                                     30/11/2021
                                   ắt đầu  ển khai)    01/12/2020                                                      01/12/2020   01/12/2020                01/12/2020
                                      (TG tri        01/12/2020                                             01/12/2020                                   01/12/2020  01/12/2020
                                   B                      01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020



                                *    ọng yếu/                01/12/2020
                                ỌNG  ểm chuẩn)  ồn lực thực hiện)  66  9                                          9                 2
                                Ỷ TR T  (Đi  (Theo tính tr  ngu  3  4  2.5  1.5      2  10  15  2  3   3  3  4  4  1   2                                 2  2  3 ẻ
                          KẾ HOẠCH NĂM 2021  ẠCH Ế HO ỨC K M  (Targets)  ợng KH cụ thể) ư ịnh l (Đ  ỷ đồng 1.895 T  ỷ đồng 356 T  ỷ đồng 158 T  ỷ đồng 9,55 T  ệu đồng 1.100 Tri  ≤ 1% ỷ lệ NQH   T  ệu đồng 494 Tri  ệu đồng 46 Tri  ệu đồng 3.532 Tri  ệu đồng 23.822 Tri  ệu đồng 5.500 Tri  ệu đồng 478 Tri  ệu đồng 1.735 Tri  ệu đồng 3.119 Tri  ệu đồng 1.965 Tri   90%  ếu nại: 0 -SL phàn nàn/khi ạt 100% chuẩn qui định  -Đ  ục vụ KH. trong ph  13.165 Khách hàng  100 Khách hàng  229 Th  Page 1 of 2























                                                  ẻ)                                                                   > ạt  Đ
                                                  m th                                                                                             ịch
                                                  ồ g        ình quân)
                                 Rs               ) (                                                                  ảo sát)                     S giao d
                                 OK                          ởng b  ụng                      ko gồm thẻ)
                                 ÊU KPIs/         quy VND (  ư  d ín                         ần) (  ần)     ống + NHĐT + KDNH KHCN  ên ngoài (kh   àng/D .h  ỚI)  ệp (tăng MỚI)  òng)


                                 Ỉ TI             DC  & ộng + Cho vay KHCN, gồm Thẻ  ợng t ư l  -CV (thu  à KDNH (thu  òng                         ợng k
                                 CH   ồm KPIs-OKRs phân bổ hoặc đặc thủ theo CTHĐ của ĐV)  KT  ộng + Cho vay KHDN  ộng KKH KHCN ộng KKH KHDN (tăng tr  ất   ảo hiểm  ủa KH b  ủa KH  ư ố l  Khách hàng cá nhân (tăng M  ẻ tín dụng active (tăng r
                                                  V TC            ồi nợ quá hạn      BNV     Đ ãi H  v  ẻ      Thu DV + KDNH KHDN      ạm 3C               Khách hàng doanh nghi

                                                  + C          âng cao ch  % NQH, %NX  /C PĐH  LNTT/CBNV  Thu lãi - KHCN  Thu lãi - KHDN  Thu DV   Thu DV Th  Thu DV B  Thu DV tr.th  Khách hàng hài l  ài lòng c  -Phàn nàn c  ăng s
                                                  HĐ   Huy đ  Huy đ  Huy đ  Huy đ  N  Thu h  C  LNTT  Thu L            ự h S           - Vi ph     Gia t      Th


                                                  1            2                     3   4   5   6   7              8                              9
                                      (G
                                                  ử                                       ối                        àng   ện đại
                      ÊU                     u  ấ  à S                                 ệu   phân ph                                                ài  ự h
                      LI                     ơ c c                                     ô và hi                         àng hi                      s
                      ẠC                     ái                                           ênh                                                      à
                   Ộ                                                                                                                               ệm v
                   B             U (Goals)   ình t                                                                  ềm tin cho Khách h                àng
                   M   ÁNH B          êu chung toàn Ngân hàng)  r  ệu quả Nguồn vốn v                                  ệu Ngân h
                   A                         ến t                                         ộng của k               G                                ải nghi
                   N             Ê           i t                                                                          ẳng cấp - thân thiện
                   Y   I NH               NH                                           Gia tăng NSLĐ, quy m  đ                                        ủa khách h
                   Â             ỤC TI    Í  anh   ề án                                   ạt                      ÁCH HÀN  ương hi
                   T             M        H  h n  ưu hi
                   C   Ở CH           ục ti  C    y   o Đ  ụng vốn                        ả ho                      Gia tăng ni                    Nâng cao tr
                   Ự                      I À  ẩ  e  ối                                   qu                      KH   ề th  - đ                      lòng c
                   V  S               (Theo M  T  Đ  th  T  d                                                          v

                   U  Ụ
                   H  R                   A  I    II                                   III                        B  IV                            V
                   K  T
   55   56   57   58   59   60   61   62   63   64   65