Page 56 - Tai lieu Hoi nghi tong ket 2020
P. 56
Quay về TONG HOP ƯƠNG PHÁP , ĐÁNH GIÁ ở đánh giá ơ s ình quân trong
Ở/ PH ỜNG ờng, c ư khách quan) ếu tỷ lệ NQH >1%: cứ mỗi 0.1% ừ 0.2 điểm. ếu tỷ lệ NQH <1%: cứ mỗi 0.1% ộng 0.2 điểm. ỷ lệ NQH = 0%: 9 điểm. ảm/tăng CPĐH/CBNV ến dịch k.sát theo TB từng thời ề thái độ, àn nàn v ời gian chờ/xử lý giao dịch, thời gian ừ 0.3 điểm/ vi phạm chuẩn phục vụ ành 03C ận h
Ơ S O LƯ ụ thể PP đo l ỷ lệ NQH chuẩn 1%: đạt 6 điểm. ì c ểm trừ tính theo qui tắc tam suất ếu KQ khảo sát theo b
C Đ ì tr ơn th ệc KH, không v
(Nêu c ực hiện/KH ực hiện/KH ực hiện/KH - N ợt th vư - N ấp h th - T ực hiện/KH ực hiện/KH ực hiện/KH ực hiện/KH ực hiện/KH ực hiện/KH ực hiện/KH n ỳ < 90% . k (PP/chi ỳ) k ừ 0.5 điểm/ph th làm vi - Tr ực hiện/KH
Ổ ỳ II K ến độ ực hiện/KH % th % th ực hiện/KH % th - T 100% +/-%gi % th % th % th % th % th % th ực hiện/KH % th Đi - Tr ực hiện/KH ực hiện/KH % th
ÂN B hoàn thành 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 100% 100% 50%
PH ỳ I K (Theo ti % th % th 50% 50% 50% 50% % th % th % th
50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 100% 100% 50% 50% 50%
ết thúc ạt KPIs- OKRs) 50% 30/11/2021 50% 50% 30/11/2021 30/11/2021 50% 50% 30/11/2021
ỜI GIAN K (TG đ 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021
TH 30/11/2021
ắt đầu ển khai) 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020
(TG tri 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020
B 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020
* ọng yếu/
ỌNG ểm chuẩn) ồn lực thực hiện) 66 9 9 2
Ỷ TR T (Đi (Theo tính tr ngu 3 4 2.5 1.5 2 10 15 2 3 3 3 4 4 1 2 2 2 3 ẻ
KẾ HOẠCH NĂM 2021 ẠCH Ế HO ỨC K M (Targets) ợng KH cụ thể) ư ịnh l (Đ ỷ đồng 4.335 T ỷ đồng 643 T ỷ đồng 340 T ỷ đồng 9,8 T ệu đồng 4.011 Tri ≤ 1% ỷ lệ NQH T ệu đồng 2.225 Tri ệu đồng 2.136 Tri ệu đồng 43.230 Tri ệu đồng 72.925 Tri ệu đồng 11.075 Tri ệu đồng 1.559 Tri ệu đồng 5.444 Tri ệu đồng 7.213 Tri ệu đồng 7.726 Tri 90% ếu nại: 0 -SL phàn nàn/khi ạt 100% chuẩn qui định -Đ ục vụ KH. trong ph 29.220 Khách hàng 212 Khách hàng 714 Th Page 1 of 2
ẻ) > ạt Đ
m th ịch
ồ g ình quân)
Rs ) ( ởng b ko gồm thẻ) ảo sát) S giao d
ÊU KPIs/OK quy VND ( ư ụng d ín ần) ( ần) ống + NHĐT + KDNH KHCN ên ngoài (kh àng/D .h ỚI) ệp (tăng MỚI) òng)
Ỉ TI DC & ộng + Cho vay KHCN, gồm Thẻ ộng KKH KHDN (tăng tr ợng t ư l -CV (thu à KDNH (thu òng ợng k
CH ồm KPIs-OKRs phân bổ hoặc đặc thủ theo CTHĐ của ĐV) KT ộng + Cho vay KHDN ộng KKH KHCN ất ảo hiểm ủa KH b ủa KH ư ố l Khách hàng cá nhân (tăng M ẻ tín dụng active (tăng r
V TC ồi nợ quá hạn BNV Đ ãi H v ẻ Thu DV + KDNH KHDN ạm 3C Khách hàng doanh nghi
+ C âng cao ch % NQH, %NX /C PĐH LNTT/CBNV Thu lãi - KHCN Thu lãi - KHDN Thu DV Thu DV Th Thu DV B Thu DV tr.th Khách hàng hài l ài lòng c -Phàn nàn c ăng s
HĐ Huy đ Huy đ Huy đ Huy đ N Thu h C LNTT Thu L ự h S - Vi ph Gia t Th
1 2 3 4 5 6 7 8 9
(G
ử ối àng ện đại
u à S ệu ài
ấ phân ph ự h
ơ c c ô và hi àng hi s à
Ộ ái ênh ệm v
B ÊU U (Goals) ình t ềm tin cho Khách h àng
M LI êu chung toàn Ngân hàng) r ệu quả Nguồn vốn v ệu Ngân h
A ến t ộng của k G ải nghi
N ẠC Ê i t ẳng cấp - thân thiện
Y NH Gia tăng NSLĐ, quy m đ ủa khách h
 ỤC TI Í anh ề án ạt ÁCH HÀN ương hi
T ÁNH B M H h n ưu hi
C ục ti C y o Đ ụng vốn ả ho Gia tăng ni Nâng cao tr
Ự I À ẩ e ối qu KH ề th - đ lòng c
V (Theo M T Đ th T d v
I NH
U
H CH A I II III B IV V
K