Page 55 - Tai lieu Hoi nghi tong ket 2020
P. 55
Quay về TONG HOP
KẾ HOẠCH NĂM 2021 ƯƠNG PHÁP Ở/ PH Ơ S C ẠCH Ế HO ỨC K M Ổ ÂN B PH ỜI GIAN TH * ỌNG Ỷ TR T , ĐÁNH GIÁ ỜNG O LƯ Đ ỳ II K ỳ I K ết thúc K ắt đầu B ểm chuẩn) (Đi (Targets) ến độ (Theo ti ở đánh giá ơ s ờng, c ư ụ thể PP đo l (Nêu c ạt KPIs- (TG đ ọng yếu/ (Theo tính tr ển khai) (TG tri ợng KH cụ thể) ư ịnh l (Đ khách quan) hoàn thành OKRs) ồn lực thực hiện) ngu 66 ực hiện/KH % th 50% 50% 30/11/2021 01/12/2020 3 ỷ đồng 4.335 T ực hiện/KH % th 50% 50% 30/11/2021 01/12/2020 4 ỷ đồng 643 T ực hiện/KH % th 50% 50% 30/11/2021 01/12/2020 2.5 ỷ đồng 340 T ực hiện/KH % th 50% 50% 30/11/2021 01/12/2020 1.5 ỷ đồng 9,8 T ực hiện/KH % th 5
ẻ) > ạt Đ
m th ịch
ồ g ình quân)
Rs ) ( ởng b ko gồm thẻ) ảo sát) S giao d
ÊU KPIs/OK quy VND ( ư ụng d ín ần) ( ần) ống + NHĐT + KDNH KHCN ên ngoài (kh àng/D .h ỚI) ệp (tăng MỚI) òng)
Ỉ TI DC & ộng + Cho vay KHCN, gồm Thẻ ộng KKH KHDN (tăng tr ợng t ư l -CV (thu à KDNH (thu òng ợng k
CH ồm KPIs-OKRs phân bổ hoặc đặc thủ theo CTHĐ của ĐV) KT ộng + Cho vay KHDN ộng KKH KHCN ất ảo hiểm ủa KH b ủa KH ư ố l Khách hàng cá nhân (tăng M ẻ tín dụng active (tăng r
V TC ồi nợ quá hạn BNV Đ ãi H v ẻ Thu DV + KDNH KHDN ạm 3C Khách hàng doanh nghi
+ C âng cao ch % NQH, %NX /C PĐH LNTT/CBNV Thu lãi - KHCN Thu lãi - KHDN Thu DV Thu DV Th Thu DV B Thu DV tr.th Khách hàng hài l ài lòng c -Phàn nàn c ăng s
HĐ Huy đ Huy đ Huy đ Huy đ N Thu h C LNTT Thu L ự h S - Vi ph Gia t Th
1 2 3 4 5 6 7 8 9
(G
ử ối àng ện đại
u à S ệu ài
ấ phân ph ự h
ơ c c ô và hi àng hi s à
Ộ ái ênh ệm v
B ÊU U (Goals) ình t ềm tin cho Khách h àng
M LI êu chung toàn Ngân hàng) r ệu quả Nguồn vốn v ệu Ngân h
A ến t ộng của k G ải nghi
N ẠC Ê i t ẳng cấp - thân thiện
Y NH Gia tăng NSLĐ, quy m đ ủa khách h
 ỤC TI Í anh ề án ạt ÁCH HÀN ương hi
T ÁNH B M H h n ưu hi
C ục ti C y o Đ ụng vốn ả ho Gia tăng ni Nâng cao tr
Ự I À ẩ e ối qu KH ề th - đ lòng c
V (Theo M T Đ th T d v
I NH
U
H CH A I II III B IV V
K