Page 76 - Tai lieu Hoi nghi tong ket 2020
P. 76
Quay về TONG HOP ƯƠNG PHÁP , ĐÁNH GIÁ ở đánh giá ơ s ình quân trong
Ở/ PH ỜNG ờng, c ư khách quan) ếu tỷ lệ NQH >1%: cứ mỗi 0.1% ừ 0.2 điểm. ếu tỷ lệ NQH <1%: cứ mỗi 0.1% ộng 0.2 điểm. ỷ lệ NQH = 0%: 9 điểm. ảm/tăng CPĐH/CBNV ến dịch k.sát theo TB từng thời ề thái độ, àn nàn v ời gian chờ/xử lý giao dịch, thời gian ừ 0.3 điểm/ vi phạm chuẩn phục vụ ành 03C ận h
Ơ S O LƯ ụ thể PP đo l ỷ lệ NQH chuẩn 1%: đạt 6 điểm. ì c ểm trừ tính theo qui tắc tam suất ếu KQ khảo sát theo b
C Đ ì tr ơn th ệc KH, không v
(Nêu c ực hiện/KH ực hiện/KH ực hiện/KH - N ợt th vư - N ấp h th - T ực hiện/KH ực hiện/KH ực hiện/KH ực hiện/KH ực hiện/KH ực hiện/KH ực hiện/KH n ỳ < 90% . k (PP/chi ỳ) k ừ 0.5 điểm/ph th làm vi - Tr ực hiện/KH
Ổ ỳ II K ến độ ực hiện/KH % th % th ực hiện/KH % th - T 100% +/-%gi % th % th % th % th % th % th ực hiện/KH % th Đi - Tr ực hiện/KH ực hiện/KH % th
ÂN B hoàn thành % th 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 100% 100% % th % th 50%
PH ỳ I K (Theo ti 50% 50% 50% % th 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% % th 50% 50% 100% 100% 50% 50% 50%
ết thúc ạt KPIs- OKRs) 50% 30/11/2021 30/11/2021 50% 30/11/2021 30/11/2021 50% 30/11/2021 30/11/2021 50% 50% 30/11/2021
ỜI GIAN K (TG đ 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021 30/11/2021
TH 30/11/2021
ắt đầu ển khai) 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020
(TG tri 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020
B 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020 01/12/2020
* ọng yếu/ 01/12/2020
ỌNG ểm chuẩn) ồn lực thực hiện) 66 9 9 2
Ỷ TR T (Đi (Theo tính tr ngu 3 4 2.5 1.5 2 10 15 2 3 3 3 4 4 1 2 2 2 3 ẻ
KẾ HOẠCH NĂM 2021 ẠCH Ế HO ỨC K M (Targets) ợng KH cụ thể) ư ịnh l (Đ ỷ đồng 497 T ỷ đồng 52 T ỷ đồng 31 T ỷ đồng 0,2 T ệu đồng 557 Tri ≤ 1% ỷ lệ NQH T ệu đồng 479 Tri ệu đồng 514 Tri ệu đồng 9.337 Tri ệu đồng 12.158 Tri ệu đồng 1.195 Tri ệu đồng 228 Tri ệu đồng 849 Tri ệu đồng 300 Tri ệu đồng 431 Tri 90% ếu nại: 0 -SL phàn nàn/khi ạt 100% chuẩn qui định -Đ ục vụ KH. trong ph 3.233 Khách hàng 28 Khách hàng 120 Th Page 1 of 2
ẻ) > ạt Đ
m th ịch
ồ g ình quân)
Rs ) ( ởng b ko gồm thẻ) ảo sát) S giao d
ÊU KPIs/OK quy VND ( ư ụng d ín ần) ( ần) ống + NHĐT + KDNH KHCN ên ngoài (kh àng/D .h ỚI) ệp (tăng MỚI) òng)
Ỉ TI DC & ộng + Cho vay KHCN, gồm Thẻ ợng t ư òng ợng k
ÊU CH ồm KPIs-OKRs phân bổ hoặc đặc thủ theo CTHĐ của ĐV) KT ộng + Cho vay KHDN ộng KKH KHDN (tăng tr l ất -CV (thu à KDNH (thu ủa KH b ư
LI V TC ộng KKH KHCN ồi nợ quá hạn BNV Đ ẻ ảo hiểm Thu DV + KDNH KHDN ủa KH ố l Khách hàng cá nhân (tăng M Khách hàng doanh nghi ẻ tín dụng active (tăng r
ẠC + C âng cao ch % NQH, %NX /C LNTT/CBNV ãi H Thu lãi - KHCN Thu lãi - KHDN v Thu DV tr.th Khách hàng hài l ài lòng c -Phàn nàn c ạm 3C ăng s
ÁNH B HĐ Huy đ Huy đ Huy đ Huy đ N Thu h PĐH C LNTT Thu L Thu DV Thu DV Th Thu DV B ự h S - Vi ph Gia t Th
- CHI NH (G 1 ử 2 3 4 5 ối 6 7 8 9
ẢI u ấ à S ệu phân ph àng ện đại ài ự h
ÔNG H ơ c c ái ô và hi àng hi s à
Ộ ênh ệm v
B Đ U (Goals) ình t ềm tin cho Khách h àng
M êu chung toàn Ngân hàng) r ệu quả Nguồn vốn v ệu Ngân h
A ỊCH ến t ộng của k G ải nghi
N D Ê i t ẳng cấp - thân thiện
Y NH Gia tăng NSLĐ, quy m đ ủa khách h
 O ỤC TI Í anh ề án ạt ÁCH HÀN ương hi
T IA M H h n ưu hi
C ục ti C y o Đ ụng vốn ả ho Gia tăng ni Nâng cao tr
Ự G G I À ẩ e ối qu KH ề th - đ lòng c
V (Theo M T Đ th T d v
ÒN
U
H A I II III B IV V
K PH