Page 11 - C:\Users\Chi\Desktop\TT02 ebook\
P. 11

PHÒNG KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG

                                                        CHI NHÁNH SKYPEC KHU VỰC MIỀN NAM
                                                     The Quality Control Department of Branch of Viet Nam Air
                CTY TNHH MỘT THÀNH VIÊN                        Petrol Company – Southern Regional
               NHIÊN LIỆUHÀNG KHÔNG VIỆT                Địa chỉ (Address):........................................................
              NAM (SKYPEC) - CHI NHÁNH KHU            Số điện thoại (Tel): 02838487995.    Fax: 02838487995
                       VỰC MIỀN NAM
                                               KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
                                                        TEST RESULTS

              Mẫu số (Sample No): .........../KHBN          Khách hàng (Customer):
              Yêu cầu (Requirement):                        Ngày nhận mẫu (Date of sample receipt):
              Số niêm mẫu lưu (Seal No):                    Ngày thử nghiệm (Testing date):

                                                          PHƯƠNG
               STT    HẠNG MỤC THỬ NGHIỆM                                  KẾT QUẢ             GHI CHÚ
               No                Property                PHÁP THỬ             Result              Note
                                                          Test method
                     Nhìn bề ngoài
               01.                                     ASTM D 6986:...
                     (Appearance)
                     Màu Saybolt                        ASTM D 156:...
               02.
                     (Saybolt Colour)                  ASTM D 6045:...
                     Thành phần cất (Distillation)
                                    o
                     -Điểm sôi đầu,  C (IBP)
                                     o
                     -Điểm sôi 10%,  C
                                     o
               03.   -Điểm sôi 50%,  C                  ASTM D 86:....
                                     o
                     -Điểm sôi 90%,  C
                                     o
                     -Điểm sôi cuối,  C (FBP)
                     -Cặn, % thể tích (Residue)
                     -Hao hụt, % thể tích (Loss)
                     Điểm chớp cháy cốc kín,           ASTM D 3828:....
               04.
                                     o
                     phương pháp B,  C (Flash Point)       IP 170:....
                                 o
                     Điểm băng,  C                     ASTM D 2386:....
               05.
                     (Freezing Point)                  ASTM D 5972:...
                                           o
                                                    3
                     Khối lượng riêng ở 15  C, kg/m
               06.                                     ASTM D 1298:...
                                 o
                     (Density at 15  C)
                                            o
                     Độ ăn mòn đồng ở 100  C/ 2h
               07.                                     ASTM D 130:....
                     (Corrosion, Copper strip)
                     Hàm lượng nhựa thực tế,
               08.   mg/100ml                          ASTM D 381:.....
                     (Existent Gum)
               09.   Trị số tách nước                  ASTM D 3948:....
                     (MSEP Rating)
                                           o
                     Độ dẫn điện, pS/m tại  C
               10.                                     ASTM D 2624:...
                     (Electrical Conductivity)
                   Ghi chú (Note): ............................................................................................................................
                  .......................................................................................................................................................
                                                             Ngày (dd) ..... tháng (mm) ..... năm (yyyy).........
                        NGƯỜI LẬP                                      NGƯỜI CÓ THẨM QUYỀN
                          Prepared by                                         Authorised by











                  BM TT 02.02/CNMN
                  Ban hành/sửa đổi: 01/00
   6   7   8   9   10   11   12   13   14