Page 47 - mũ loogarit tham khảo
P. 47
Giáo viên:INOXHTT Phần Mũ-Lôgarit - Giải tích 12
x
+
Câu 23: Giải bất phương trình ( 3 + 2 ) ( 3 − 2 ) x 2 . Ta có .
A. x 0. B. x = 0. C. BPT vô nghiệm. D. x 0.
Câu 24: Giải bất phương trình 3 x − 2 1 2 x 1 − . Ta có nghiệm.
A. log 2 - 1 x 1. B. x 1 v x 1 + log 2 .
3 3
C. 1 x 1 + log 2 . D. x log 2 -1 v x 1.
3
3
1 1 2 1
−
+
Câu 25: Giải bất phương trình 2 x + 2 x 9 . Ta có nghiệm .
1 1
A. x < - 1 v x > . B. - 1 < x < 0 v 0 < x < .
2 2
1
C. - 1 < x < 2. D. 0 < x < .
2
=
−
/
Câu 26: Cho hàm số y 7 x + 2 x 2 . Nghiệm của bất phương tŕnh y < 0 là
1 1 1
A. 0 x B. x − C. x 0 D. x
2 2 2
x
Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình 4.3 − x 9.2 x 5.6 2 là
A. (− ; ) 4 B. (5;+ ) C. (4;+ ) D. (− ;5 )
x
x
x
Câu 28: Nghiệm của bất phương trình 5.4 + 2.25 − 7.10 0 là
−
A. 1 x 2 B. 1 x 1 C. 0 x 1 D. 0 x 1
+
+
Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình25 x 1 + 9 x 1 34.15 x là:
−
0;+
;
; 2
A. 2;0 B. 0;+ ) C. (− − 2 D. (− − )
−
x
1 8 −
Câu 30: Tập nghiệm của bất phương trình:6 + x 27 x 1
A. (− ;0 ) B. 2 C. D. (3;+ )
1;
)
) (
x
x
−
+
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình: ( 2 1 + 2 1 − 2 2 0
1 1;+
−
;
A. 1;1 B. (− − 1 C. (− − ) D. 1;+ )
;
1 1 1
Câu 32: Tập nghiệm của bất phương trình:2.4 + x 6 x 9 x
A. (0;+ ) B. − ;log 2 3 C. 0;log 2 3 D. (log 2;1 )
2 2 3
Câu 33: Tập nghiệm của bất phương trình:8 + x 18 x 2.27 x
−
A. (− ;0 ) B. ) C. ( 1;1 ) D. (0;+ )
0;1
2 1
1 x 1 x + 1
Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình: + 3 12
3 3
A. ( 1;0− ) B. (− − ) 1 C. ( 2;− + ) D. (0;+ )
;
2
2
−
−
Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình:9 x + x 1 − 10 3 x + x 2 + 1 0
A. B. (− ; 2 1; + )
−
0;1
−
C. (− ; 2 1;0 − 1; + ) D. 2; 1− − 1; + )
−
−
Câu 36: Tập nghiệm của bất phương trình:4 x 2 + 16 10 2 x 2
Trang 47