Page 48 - mũ loogarit tham khảo
P. 48
Giáo viên:INOXHTT Phần Mũ-Lôgarit - Giải tích 12
2;3
11;+
A. 3;11 B. (− ;3 ) C. 11;+ ) D. 11;+ )
( ) ( )( ) x ( ) x
x
+
+
−
Câu 37: 1. Tập nghiệm của bất phương trình: 7 5 2 + 2 5 3 2 2 + 3 1+ 2 + 1− 2 0
A. B. (− ;0 C. 1;+ ) D. 2;0 )
1;+
−
0;1
−
Câu 38: Giải phương trình:4 x + 2 x + 2 1 x 2 2 (x 1 + ) 2 + 1
−
0;1
A. (− − B. (− ;0 C. 1 D. 1;+ )
0;1
; 1
Câu 39: Tập nghiệm của bất phương trình:5.3 + 3.2 7.2 − 4.3 x
x
x
x
−
;
A. R B. (− − ) 2 C. 2;+ ) D. (0;+ )
Câu 40: Tập nghiệm của bất phương trình: ( 2 − 4 )( x − 2x − ) 3 0 là:
2
x
A. (− ;1 ) B. (− − ) C. (2;3 ) D. (− − )
) (2;3
; 2
; 1
) (2;3
) (2;3
+
−
−
−
−
Câu 41: Tập nghiệm của bất phương trình:5 + 5 x 1 + 5 x 2 3 x 1 + 3 x 1 + 3 x 2
x
A. R B. (− ; ) 2 C. (2;+ ) D. (− ; 2
+
+
2x 3 1 x 8
Câu 42: Tập nghiệm của bất phương trình: 3 243 x 8 9 x 2 là:
+
+
4
9
;
A. \ − 2;− 8 B. (− − ) 4 62 ;+
41
C. (− − − + ) D. ( 4; 2− − ) 62 ;+
) ( 4;
; 8
41
3x 1 − 6x 7
+
3
4
Câu 43: Số nghiệm nguyên âm của bất phương trình: 3 3 3 3 3 3 3 3 9 27 là:
A. 10 B. 20 C. 21 D. 19
2
+
−
5 10
Câu 44: Tập nghiệm của bất phương trình:4 2x 1 + 5 4x 3 2x + 3x 78
1− 641 1+ 641 1 641
A. ; B.
4 4 4
1 641 +
C. ;+ D.
4
( ) 2x 1 − 3x ( ) x 1 − x 1
+
−
+
Câu 45: Tập nghiệm của bất phương trình: 17 4 17 4
1 − 6 1 + 6
A. R B. (− − ;0 ;+
) 1
;
5 5
1+ 5 1 5 1+ 5 −
C. ;+ D. ;
6 6 6
+
+
+
Câu 46: Tập nghiệm của bất phương trình: 2 x 2 − 2 x 1 − 1 2 x 1 + 1
−
;
A. R B. (− − 1 C. ( 2;+ ) D. (0;+ )
+
2
x − 5x 4 x 4
+
2
Câu 47: Tập nghiệm của bất phương trình:( x + ) 3 ( x + ) 3
2
A. 0;6 B. (− ;0 C. (6;+ ) D. (0;+ )
Trang 48