Page 49 - mũ loogarit tham khảo
P. 49
Giáo viên:INOXHTT Phần Mũ-Lôgarit - Giải tích 12
+
2
−
Câu 48: Tập nghiệm của bất phương trình:2 x 3 3 x − 5x 6
+
A. 0;2 B. (− ; 2 C. 2 log 2;3 D. (0;+ )
3
2.3 − 2 x 2
+
x
Câu 49: Số nghiệm nguyên của bất phương trình: 1
3 − 2 x
x
A. 1 B. 2 C. 0 D. 3
4 − x 2 x 1 + + 8
Câu 50: Nghiệm của bất phương trình 8 x là:
−
2 1 x
A. x 1 B. x 1 C. x 2 D. x − 1
+
Câu 51: Tập nghiệm của bất phương trình:12.3 + 3.15 − 5 x 1 20
x
x
0;1
A. R B. ( ) C. (1;+ ) D. (0;+ ) \ 1
x 3 +
+
Câu 52: Tập nghiệm của bất phương trình:4x + x 3 1 x 2x .3 + 2x + 6
x
2
2
3 3
A. − 1; 2 B. (− − 2 ;+
;
1
3 3
−
C. log 2; 2 D. 1;log 2 2 ;+
3
3
2
2
−
Câu 53: Tập nghiệm của bất phương trình: 4 x− x − 5 − 12 2 x 1− x − 5 + 8 0
9
A. 5; 4 B. ( − ;− 5 3;+ )
C. ( − ;− 5 9 4 ;3 D. Đáp án khác
−
Câu 54: Tập nghiệm của bất phương trình:27 − 27 1 x − 16 3 − 3 x + 6 0
x
x
3
21 3 −
A. − ;log 3 B. (− ;1 )
2
−
C. (1;+ ) D. log 3 21 3 ;log 3 21 3 +
2 2
)(
2
Câu 55: Tập nghiệm của bất phương trình:(2 − 2 ) (2 + 2 1− 2 − 1 ) 2
x
x
x
) (1;+
A. (− ;0 ) B. ) C. ( ) 2 D. (0;+ )
0;1
1;
(
(
+
Câu 56: Tập nghiệm của bất phương trình: 9 3 11 2+ ) x + 2 5 2 6 ) x − 2 ( 3 − 2 ) x 1
A. (− ;0 ) B. ) C. ( 1;1− ) D. (0;+ )
0;1
2 5 x
Câu 57: Tập nghiệm của bất phương trình:5 + x 3 5
5 − 4
2x
1 1
A. ;+ B. − ;
2 2
C. ( log 2;log 20 ) D. log 2; 1 ( log 20;+ )
5
5
5 2 5
Câu 58: Tập nghiệm của bất phương trình:4 log 2 2x − x log 2 6 2.3 log 2 4x 2
Trang 49