Page 54 - mũ loogarit tham khảo
P. 54
Giáo viên:INOXHTT Phần Mũ-Lôgarit - Giải tích 12
+ −
−
−
−
log (x 1) 2log (5 x) 1 log (x 2)
Câu 110: Nghiệm của bất phương trình 2 2 2
4 x 3
A. 2 x 5 B. − C. 1 x 2 D. 2 x 3
Câu 111: Bất phương trình: log 4 ( x 7+ ) log 2 ( x 1+ ) có tập nghiệm là:
−
(− ;1 ) ( 1;2 ) (5;+ ) (1;4 )
A. B. C. D.
(
)
−
Câu 112: Tập nghiệm của bất phương trình:log 2x 1 − 2
3
A. − ; 5 B. 1 5 ; C. 5 ;+ D. 1 ;+
8 2 8 8 2
( +
Câu 113: Tập nghiệm của bất phương trình:log x 2 − 2 ( − ) 2
) log x 2
2
(
(
; 2 2
A. − − ) ( 2 2;+ ) B. 2 2 : + )
(
−
C. 2;2 2 ) D. − ( 2 2; 2 )
Câu 114: Tập nghiệm của bất phương trình: ( x + 2x − ) 3 + log (x 3 − ( − ) 0
) log x 1
+
2
log
) (1;+
−
− −
A. ( 4; 2 ) B. ( 2;1 ) C. (1;+ ) D.
3 x 3 1
−
Câu 115: Giải phương trình:log 3 log x log 3 + log 2 x
2
x 3 2
A. (0;+ ) B. 0; 3 (1;+ ) C. 3 ;1 D. ( )
0;1
8 8
2
Câu 116: Tập nghiệm của bất phương trình:log 1 ( x − 3x + ) 2 − 1
2
) (3;+
A. (− ;0 ) B. ( ) C. (2;+ ) D. ) (2;3
0;1
0;1
−
3x 5
Câu 117: Tập nghiệm của bất phương trình:log 1
3
+
x 1
−
A. (− − ) 1 B. ( 1;+ ) C. − 1; 5 D. 5 ;+
;
3 3
(
Câu 118: Tập nghiệm của bất phương trình: 2log 4x 3− ) log 2x 3+ 1 ( + ) 2 là:
3
3
3 3
A. − − B. (3;+ ) C. ;3 D. (4;+ )
;
8 4
x + x
2
Câu 119: Tập nghiệm của bất phương trình log 1 log 6 0 là:
+
2 x 4
A. S = − − ) B. S = 8;+ )
) 8;+
( 4; 3
(
−
C. S = − ; 4 ) ( 3;8 − ) D. S = ( 4; 3− − ) (8; + )
4
3
+
Câu 120: Tập nghiệm của bất phương trình log x log x + log (3x ) 3 là:
3 1 3
3
−
A. (− ; 2 ) (3;+ ) B. (− ;2 ) C. ( 2;3− ) D. (3;+ )
Câu 121: Tập nghiệm của bất phương trình log 0,2 (x 1+ ) log 0,2 (3 x− ) là:
−
A. S = ( 1;1 ) B. S = (1;+ ) C. S = (1;3 ) D. S = (1;3
Câu 122: Tập nghiệm của bất phương trình log x log 2x 1 2 2 ( + ) là:
Trang 54