Page 56 - mũ loogarit tham khảo
P. 56
Giáo viên:INOXHTT Phần Mũ-Lôgarit - Giải tích 12
−
−
3 2x x 2
Câu 132: Tìm tập xác định hàm số sau: f(x) = log 1
+
2 x 1
− 3− 13 − 3+ 13
(
) (1;+
A. D = − ; ;+ B. D = − − )
; 3
2 2
− 3− 13 − 3+ 13 − 3− 13 − 3+ 13
−
C. D = ; 3 ;1 D. D = ; 3 ;1
−
2 2 2 2
+
Câu 133: Bất phương trình: x log 2 x 4 32 có tập nghiệm:
1 1 1 1
A. 10 ;4 B. 10 ;2 C. 32 ;4 D. 32 ;2
−
+
) 0
Câu 134: Số nghiệm nguyên của bất phương trình (x 3 )(1 lg x là
A. 0 B. 1
C. 2 D. Vô số nghiệm nguyên
+
Câu 135: Giải bất phương trình x log x 1
2
A. x 2 B. x 0 C. 0 x 2 D. x 1
x
log x 2 2 log 2 + 4
Câu 136: Nghiệm của bất phương trình 4 là:
1 1
A. 0; 4;+ ) B. 0 x C. x 0 D. x 4
2 2
( 2 ) x 1 ( 2 )
+ +
−
6 1
Câu 137: Số nghiệm của bất phương trình: x − 4x 3 1 log + 8x 2x − + 0 là:
5
5 x
A. 0 B. 2 C. 1 D. vô số
1 1
Câu 138: Tập nghiệm của bất phương trình:log 2 là:
−
(x 1 ) 4 2
A. (− ;0 ) B. (1;+ ) C. 0; 3 5 ;2 D. ( )
0;1
4
4
(
2
Câu 139: Tập nghiệm của bất phương trình:log 5x − 8x + ) 3 2
x
A. ( B. 3 ;+
1;5
2
C. ( ) D. − 5 ;1 5;+ ) \ − 1;0
0;1
4
+
5 x
log
−
Câu 140: Tập nghiệm của bất phương trình: 5 x 0
+
2 − x 3x 1
−
A. (− ;0 ) B. (5;+ ) C. (0;3 ) D. ( 5;0 ) (1;3 )
2
log 1 (x 3+ ) − log 1 (x 3+ ) 3
Câu 141: Tập nghiệm của bất phương trình : 2 3 0 là một khoảng có độ dài:
+
x 1
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
1 1
Câu 142: Tập nghiệm của bất phương trình:
+
+
log 1 2x − 2 3x 1 log (x 1)
1
3 3
Trang 56