Page 57 - mũ loogarit tham khảo
P. 57
Giáo viên:INOXHTT Phần Mũ-Lôgarit - Giải tích 12
1 3 1 3
)
−
A. 0; 1; (5;+ ) B. ( 1;0 0; 1;
2 2 2 2
3
C. ;+ D. (1;+ )
2
Câu 143: Cho 0<a<1. Tập nghiệm của bất phương trình: x log a x a là tập nào trong các tập sau:
A. (0;a ) B. a; 1 C. 1 ;+ D. (0;a )
a a
+
Câu 144: Cho (x;y) là nghiệm của bất phương trình: log 2 (x y) 1. Giá trị lớn nhất của tổng:
x + y
2
+
=
S x 2y là giá trị nào sau đây:
3+ 10 5+ 10
A. 3 B. 4 C. D.
2 2
+
2
Câu 145: Tập nghiệm của bất phương trình:log 3x 7 (9 12x 4x+ + 2 ) log+ 2x 3 (6x + 23x 21 ) 4
+
+
3 1 3 1
−
A. − ;+ B. − ;+ C. − ;− \ − 1 D. ( 1;0 )
2 4 2 4
Câu 146: Số nghiệm nguyên của bất phương trình:2log x log 125 1− 5 x
A. 1 B. 9 C. 0 D. 11
+
Câu 147: Số nghiệm nguyên của bất phương trình:log x log 27 3
3
3x
A. 9 B. 0 C. 5 D. 11
5
( +
Câu 148: Tập nghiệm của bất phương trình:log x 1 + x 1 2 2
) log
+
2
A. 3;+ ) B. ( − ; 2 1
−
C. ( − 1; 2 1 3;+ ) \ 0 D. 2 1;3
−
−
x
(
Câu 149: Mọi nghiệm của bất phương trình:log 3 − 1 3 − 1 3 đều là nghiệm của bất
x
) 1 log
4
4 16 4
phương trình nào sau đây:
+
+
+
+
A. x(x + 3x 2) 0 B. x(x − 3x 2) 0 C. x(x − 3x 2) 0 D. x(x + 3x 2) 0
2
2
2
2
(
2
2
Câu 150: Số nghiệm nguyên của bất phương trình: log 3x + 4x + ) 2 + 1 log 3 (3x + 4x + ) 2
9
A. 1 B. 2 C. 0 D. 3
)
)
+
+
Câu 151: Tập nghiệm của bất phương trình:(x 1 log x + (2x 5 log x 6 0 là:
+
2
1
1
2 2
A. 1 Khoảng có độ dài bằng 1 B. 1 Nửa khoảng có độ dài bằng 2
C. 1 Đoạn có độ dài bằng 3 D. 1 Đoạn có độ dài bằng 2
Câu 152: Tập nghiệm của bất phương trình:log 64 log 16 3+ 2x x 2
1 1 1 1
A. 0; B. 3 ;1 C. (4;+ ) D. ; 3 (1; 4
2 2 2 2
1
Câu 153: Cho 0<a<1, tập nghiệm của bất phương trình:log log x log log x+ a a 2 a 2 a 2 log 2 là:
a
2
2
2
A. a ;+ ) B. (a ;1 C. a ;1 ) D. 1;+ )
C - ĐÁP ÁN:
Trang 57