Page 34 - C:\Users\hp\Documents\Flip PDF Corporate Edition\
P. 34
Giáo viên:INOXHTT Phần Mũ-Lôgarit - Giải tích 12
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
(
x
Câu 22: Phương trình 9 − 3.3 + = có hai nghiệm x ,x x x 2 ) . Giá trị của A = 2x + 1 3x 2 là:
x
2 0
1
2
1
A. 0 B. 4log 3 C. 2 D. 3log 2
3
2
−
+
Câu 23: Phương trình: 3 1 x + 3 1 x = 10 . Chọn đáp án đúng:
A. Có hai nghiệm cùng âm B. Có hai nghiệm cùng dương
C. Có 2 nghiệm trái dâu D. Vô nghiệm
Câu 24: Số nghiệm của phương trình: 9 − 25.3 − 54 0 là:
=
x
x
A. 3 B. 0 C. 2 D. 1
x 1 −
Câu 25: Tập nghiệm của phương trình: 3 .2 x + 2 2 = 2.4 x là:
−
+
−
A. 1 B. 1;1 log 3 C. 1;1 log 2 D. 1;1 log 3
3
2
2
x
Câu 26: Số nghiệm của phương trình 6.9 − 13.6 + 6.4 = 0 là:
x
x
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
2
Câu 27: Số nghiệm của phương trình 3 .2 = 1 là:
x
x
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
−
x 1
Câu 28: Tập nghiệm của phương trình 5 .8 x = 500 là:
x
=
=
=
=
x 3 x 3 x 3 x 1
A. B. C. D. 1
=
=
x = − log 2 x log 2 x log 5 x = log
5
2
5
5 2
2
−
Câu 29: Số nghiệm của phương trình(x 3) 2x − 5x = 1 là:
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
+
−
Câu 30: Tích các nghiệm của phương trình: 3 2 x + 3 2 x = 30 là:
−
−
A. 2 B. 2 C. 1 D. 1
Câu 31: Phương trình 3 x + 3 3x + 2 9 = 3 9x có nghiệm trên tập số thực là:
3 3 3 3
A. x = B. x = − C. x = D. x = −
1+ 3 4 1+ 3 4 1− 3 4 1− 3 4
Câu 32: Phương trình: 3 + x 4 = x 5 x có nghiệm là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
−
Câu 33: Phương trình 3 + 7 = 48x 38 có 2 nghiệm x1,x2 . Giá trị x + x 2 2 là
2
x
x
1
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
−
+
Câu 34: Giải phương trình 9 |x 1| = 27 2x 2 . Ta có tập nghiệm bằng :
1 1
2. 2, . B 1. D 3, .
2 4
2 − x
−
Câu 35: Phương trình 0,125.4 2x 3 = số nguyên đứng ngay liền trước nghiệm của phương trình
8
là:
A. 3 B. 4 C. 5 D. 8
−
Câu 36: Phương trình: 3.4 + (3x 10− ).2 + 3 x 0 có 1 nghiệm dạng log b . Tìm a 2b :
=
−
x
x
+
a
A. 4 B. 6 C. 8 D. 10
Trang 34