Page 350 - LSDB Dong Trieu tap III (2010 - 2025)
P. 350

Khả   năng   hoàn   thành  Vượt   KH     Vượt   KH  Vượt   KH  Vượt   KH



                   BQ 5   năm     2016-  2020   (%)  15,2     4,81  15,14  18,75



                        Năm   Năm   2020  2019  14,2  15,1  22.008   19.265  1.488   1.390  13.750  11.990   6.770   5.885








                NHIỆM KỲ 2015 - 2020 KẾT QUẢ THỰC HIỆN CÁC MỤC TIÊU KINH TẾ - XÃ HỘI                                                                  Thực hiện giai đoạn 2016 - 2020  Năm    Năm   Năm   2018  2017  2016  A. Về kinh tế  14,7  15,8  16,2  16.733,8   14.587  12.592,9  1.342  1.289  1.244,5  10.416,8   9.180  7.915


















                      Năm gốc  Mục tiêu   Đại hội   nhiệm kỳ   2015  XXIV    đến 2020  bình   quân   16  13,9%  19.939,5  10.840  bình   quân   1.177  3,85%  bình   quân   6.794  14,4%  bình   quân   2.869  16,35%




                      Đơn vị   tính  %   tỷ   đồng   tỷ   đồng   tỷ   đồng   tỷ   đồng


                       Các chỉ tiêu  Tốc độ    tăng trưởng   kinh tế   Tổng giá   trị sản xuất   (giá so sánh   năm 2010)     - Nông,   lâm, ngư   nghiệp   - Công   nghiệp,    xây dựng     - Dịch vụ,   thương mại





                       Stt        1                1.1

                                                                      349
   345   346   347   348   349   350   351   352   353   354   355