Page 354 - LSDB Dong Trieu tap III (2010 - 2025)
P. 354

Giữ   vững    Vượt   KH       Vượt   KH                Vượt   KH



                                                                    100



               0,04   6,8     30     0,06  425    0,38  2.500  83   97



               0,04   7       65     0,59  625    0,63  2.526  81,7     97,1



               0,04   7,27    355    0,54  910    0,74  2.516  75   93,1



               0,04   7,35    622    0,48  1.273  0,34  2.350   72,7     93,1



               0,04   7,53    845    0,46  1.415  0,16  2.550  68   93,7



               0,04   <7             0,38              3.000  80    96




               0,1    7,84    265    0,2   928    0,33  2.500  65   90,9



                ‰      %      hộ      %    hộ      %    người    %    %


              Giảm tỷ   suất sinh   bình quân    Tỷ lệ trẻ   dưới 5 tuổi   suy dinh dưỡng   xuống dưới   Số hộ nghèo   (theo tiêu   chuẩn nghèo   đa chiều)   Giảm tỷ lệ   hộ nghèo (%)    Số hộ cận   nghèo (theo   tiêu chuẩn   nghèo đa chiều)    Giảm tỷ lệ   cận nghèo (%)    Tạo việc   làm mới cho   người lao động    Tỷ lệ lao




               7      8                9                  10        11

                                                                      353
   349   350   351   352   353   354   355   356   357   358   359