Page 352 - LSDB Dong Trieu tap III (2010 - 2025)
P. 352

Vượt   KH


                                      1.500



               1.250     65.200   1.700   62.000   877      1.500   8.050      150   54



               1.200      38.381   1.785   35.000   876,8      1.500   8.000      232,4    54



               1.010,1      84.459     2.221   80.167   816,5      1.500  7.660      299    53,8




               952      80.496   2.377   75.421   663,1         1.500   7.300     253,7   53,7



               869,3     102.934  1.937  98.297  741,1     1.500  6.960     264,2  53,7



               1.200     66.000  3.425  59.980  636     1.550  7.450     250  54




               852,8     84.811  2.239  79.326  729,5     1.500  5.960     310  53,5



                ha       con    con    con   nghìn   con       ha    tấn       ha    %

              Diện tích   trồng cây    vụ đồng    Ngành   chăn nuôi    Đàn gia súc    Trong đó:   Đàn bò    Đàn lợn    Đàn gia   cầm    Ngành   thủy sản    Diện tích   nuôi trồng   thủy sản    Sản lượng   thủy hải sản    Lâm   nghiệp    Diện tích   trồng rừng   tập trung    Tỷ lệ che   phủ rừng    Phát triển   nông thôn





               d    3.2    a      b        3.3            3.4        3.5

                                                                      351
   347   348   349   350   351   352   353   354   355   356   357