Page 351 - LSDB Dong Trieu tap III (2010 - 2025)
P. 351
Vượt
KH
4,81
6,8 62,4 30,8 5.250 1.488 11.445,8 52.414 8.823,7 58,6 51.693,3
7,2 62,2 30,6 4.620 1.390 11.389,2 51.202,2 8.776,8 57,5 50.492,5
8 62,3 29,7 4.100 1.342 11.523,6 52.196 8.882,6 58 51.508,8
Tỷ trọng các ngành 8,8 9,9 62,9 62,9 28,3 27,2 3.500 3.000 1.289 1.244,5 11.345,7 11.384,1 51.904,7 53.297,2 8.985,9 9.097,8 57 57,9 51.319,7 52.682,2
7,2 66,7 26,1 5.200 1.435,2 11.500 51.000 8.365 58 51.600
10,9 62,7 26,4 2.220 1.177 11.545 53.852 9.319,6 57 53.091,8
% % % USD tỷ đồng ha tấn ha tạ/ha tấn
Nông nghiệp Công nghiệp Dịch vụ Thu nhập bình quân đầu người Giá trị sản xuất nông nghiệp (giá so sánh năm 2010) Ngành trồng trọt Tổng diện tích gieo trồng cả năm Tổng sản lượng lương thực cả năm Diện tích trồng lúa Năng suất Sản lư
1.2 2 3 3.1 a b c
350

