Page 356 - LSDB Dong Trieu tap III (2010 - 2025)
P. 356

Ghi chú



            BIỂU TỔNG HỢP KẾT QUẢ CÔNG TÁC XÂY DỰNG ĐẢNG
                       Năm   2025

                VÀ HỆ THỐNG CHÍNH TRỊ, NHIỆM KỲ 2020 - 2025

                    Thực hiện hằng năm  Năm   Năm   2024  2023  10.312  10.128  8.614  8.445  799  767  743  757  156  159  8.902  8.717  1.084  1.146  7.392  7.094  373  445  53  32  3,16  3,2












                       Năm   Năm   2022  2021  9.886  9.575  8.145  7.952  754  722  824  741  163  160  8.577  8.288  1.126  1.302  7.067  6.673  342  280  42  29  3,6  3,55


                    Số liệu đầu   nhiệm kỳ   (năm 2020)  9.310  7.712  733  714  151  8.129  1.232  6.503  374  28  3












                      Nội dung     - Khối hành chính, sự nghiệp  Tổng số đảng viên dự phân loại - Đủ tư cách, hoàn thành xuất sắc   - Đủ tư cách, hoàn thành tốt   - Đủ tư cách, hoàn thành nhiệm vụ  Tỷ lệ so với tổng số đảng viên (%)
                            Tổng số đảng viên  - Khối xã, thị trấn  - Khối các doanh nghiệp  - Khối Công an, Quân sự  nhiệm vụ  nhiệm vụ  - Vi phạm tư cách  Kết nạp đảng viên mới









                      Stt          1                2              3


                                                                      355
   351   352   353   354   355   356   357   358   359   360   361