Page 361 - LSDB Dong Trieu tap III (2010 - 2025)
P. 361
97,4 1.700.034 333.200 44 1,366,834 165 100 19 99,9 26
2.020.000 100 21 99,9
69,4 1.935.302 757.151 182,5 1.178.151 185 100 19 99,8 26
100 21 99,8
118,1 1.421.700 414.962 96,1 1.006.738 176 B. Về xã hội 100 21 99,7 25
97,7 1.350.404 431.915 109,8 918.489 175 100 21 99,6 24
141,2 1.389.241 393.425 78,3 995.816 100 21 99,5
1.490.564 502.375 988.189 100 21 99,2
% triệu đồng triệu đồng % triệu đồng doanh nghiệp % đơn vị % %
Tốc độ tăng thu cân đối ngân sách Tổng chi ngân sách Chi đầu tư phát triển Tốc độ tăng chi đầu tư phát triển Chi thường xuyên Thành lập doanh nghiệp mới Tỷ lệ xã, phường duy trì đạt bộ tiêu chí quốc gia về y tế xã Số xã, phường duy trì đạt bộ tiêu chí quốc gia
360

