Page 360 - LSDB Dong Trieu tap III (2010 - 2025)
P. 360

17,3    100   4   63,9   32,1   10.000   8.335     2.394.655   1.977.200  260.000     358.000   101,3







             15,5   100   5   62,6   32,4   10.000        2.400.000



             17,2   100   4,1   64,8   31,1   8.803  7.971     2.363.309   2.029.596   239.846   399.058   68,8



             16,5   100   5,2   62,6   32,2   8.800    Tốc độ tăng năng suất lao động bình quân 11 - 12%/năm      2.200.000  1.850.000



             17,1   100    4,4   64,8   30,8   7.810  7.006     3.433.430   2.923.494  346.763   382.693   123,3




               11  100   6,4   63,1   30,5   6.815   6.191      2.783.984   2.476.050   481.385      97,6




              6,2   100   7  65,6   27,4   6.030         2.852.036   2.535.448   535.000      158,8




             13   100    7,4    63,8   28,8   5.250        1.796.443   1.795.803,3



              %    %    %    %    %    USD    USD    %       triệu   đồng    triệu   đồng    triệu   đồng    triệu   đồng    %



            - Dịch vụ,   thương mại   Cơ cấu    ngành kinh tế   - Nông - lâm   nghiệp và    thủy sản   - Công nghiệp -   xây dựng   - Dịch vụ,   thương mại   Tổng sản phẩm   bình quân đầu người   Tổng thu nhập   bình quân đầu người    Tốc độ tăng   năng suất lao   động bình quân   Ngân sách   Tổng thu ngân   sách trên địa bàn




                                                                      359
   355   356   357   358   359   360   361   362   363   364   365