Page 362 - LSDB Dong Trieu tap III (2010 - 2025)
P. 362

12   32   3.000   90  52  98       98       100






                     2.550   90   50   98      98       100
                32                                                 60



            11,5   32   3.516   88,4   51   100   162   97,8      97,5   79   53,1   43



                32   2.540   88,4   97,8       97,8     97,6       57,8



            11,5   32   2.530   87,3   49,3   100   162   97,6      97,5   79   53,1   43




            10,5   32   2.520  86,3   48,5   100   162  97,4      96,3   79   50   41




            10   32  2.500   85,5   40,2   98,2   164   97,2      96,3   79                        45,1   37



                     2.560   85   38,1   100   167   97   96,3     45,1   37
                                                              79

             bác sĩ    giường   người   %   %   %    làng,   khu   phố    %       %    trường    %    trường



           Số bác sĩ trên   10.000 dân  Số giường bệnh   trên 10.000 dân  Giải quyết việc   làm mới cho   người lao động   Tỷ lệ lao động   qua đào tạo   Tỷ lệ lao động   qua đào tạo có   bằng cấp chứng chỉ   Tỷ lệ làng,    khu phố văn hóa   Số làng, khu phố    đạt văn hóa   Tỷ lệ gia đình   đạt danh hiệu   gia đình văn hóa





                                                                      361
   357   358   359   360   361   362   363   364   365   366   367