Page 10 - (Xem truoc 3003) TO GAP XFAD+XFEC+55+VP
P. 10
Bảng thông số profile
Mã Mặt cắt Độ dày Trọng lượng Quy cách Mã Mặt cắt Độ dày Trọng lượng Quy cách
(mm) (kg / 6m) đóng gói (mm) (kg / 6m) đóng gói
Dung sai ±5% Dung sai ±5% Cây/Bó Dung sai ±5% Dung sai ±5% Cây/Bó
Nhóm 4400 - Hệ cửa sổ mở quay & cửa đi cánh nhỏ
TPVP-4420 TPVP-2672
Khung bao 1.0 3.02 8 Đố chia cánh 1.2 7.00 3
cửa sổ lớn
TPVP-2656
TPVP-4410 1.0 4.10 4 Đố chia cánh 1.2 4.57 4
Cánh cửa sổ
nhỏ
TPVP-4482 TPVP-5016
Cánh cửa sổ 1.0 4.84 4 Nẹp kính 0.9 1.28 10
có hèm
TPVP-433
TPVP-4405 1.1 4.09 4 Nẹp nối 1.2 1.12 10
Đố T
khung
TPVP-4401 1.0 5.01 2 TPVP-50300 4.84 4
Cánh cửa đi Ke nối góc
Nhóm 450 - Hệ cửa đi cánh lớn
TPVP-450 TPVP-S4332
Khung bao 1.1 3.92 4 Pano nhôm 0.5 1.96 6
cửa đi
TPVP-4451 1.1 5.93 2 TPVP-4043 7.86 4
Cánh cửa đi Ke nối góc
TPVP-H4504
Hèm cửa đi 2 1.66 10
cánh
Nhóm L44 - Hệ cửa trượt mới
TPVP-4417 TPVP-44M
Khung bao 1.1 3.82 4 Ốp móc 1.1 1.79 8
cửa lùa cửa lùa
TPVP-44N
TPVP-4488 1.1 3.52 6 Hèm cửa lùa 1.1 1.66 10
Cánh cửa lùa
4 cánh
Lựa chọn Nhôm hệ TPVP sử dụng sơn ngoài trời Trắng Cát cháy Ghi
màu sắc cao cấp của hãng Akzonobel (Hà Lan)
10 | TOPAL