Page 13 - (Xem truoc 3003) TO GAP XFAD+XFEC+55+VP
P. 13
Bảng thông số profile - HỆ MẶT DỰNG
Mã Mặt cắt Độ dày Trọng lượng Quy cách Mã Mặt cắt Độ dày Trọng lượng Quy cách
(mm) (kg / 6m) đóng gói (mm) (kg / 6m) đóng gói
Dung sai ±5% Dung sai ±5% Cây/Bó Dung sai ±5% Dung sai ±5% Cây/Bó
MDTP-027 MDTP-275
Lõi đố đứng 2.5 12.060 2 Thanh kê 2 1.470 10
110 kính đơn
MDTP-803 MDTP-285
Thanh đố 2 8.838 2 Thanh kê 2 2.406 10
ngang trên kính hộp
MDTP-843 MDTP-300
Thanh đố 2 8.958 2 Nối góc lồi 3 9.282 2
ngang dưới 90 độ
MDTP-825 MDTP-1315
Thanh nối đố 3.5 6.384 2 Khung bao 1.5 4.332 4
đứng-ngang cửa sổ
MDTP-805 MDTP-1275
Thanh chốt 1.5 1.056 10 Cánh cửa sổ 1.5 5.832 4
đố ngang có móc
MDTP-348 MDTP-504
Thanh khung 2 2.256 10 Kê kính hộp 2 3.408 6
dán kính có móc
MDTP-358 MDTP-255
Thanh khung 2 2.226 10 Kê kính đơn 1.5 2.616 6
dán kính có móc
MDTP-208 MDTP-404
Thanh khung 2 2.178 10 Thanh giữ 2 1.776 10
dán kính kính hộp
MDTP-218 MDTP-534
Thanh khung 2 2.508 10 Thanh giữ 2 1.170 10
dán kính kính đơn
MDTP-403
Nẹp che 1.2 1.008 10
đố ngang
Lựa chọn Nhôm hệ mặt dựng Topal sử dụng sơn ngoài trời cao cấp
màu sắc của hãng Akzonobel (Hà Lan) Trắng Cát cháy Ghi
13
TOPAL | 13
TOPAL |