Page 12 - (Xem truoc 3003) TO GAP XFAD+XFEC+55+VP
P. 12

Bảng thông số profile                                      - HỆ MẶT DỰNG



              Mã        Mặt cắt   Độ dày   Trọng lượng  Quy cách   Mã      Mặt cắt   Độ dày   Trọng lượng  Quy cách
                                  (mm)    (kg / 6m)  đóng gói                        (mm)     (kg / 6m)  đóng gói
                                Dung sai ±5% Dung sai ±5%  Cây/Bó                  Dung sai ±5% Dung sai ±5%  Cây/Bó



          MDTP-521                                           MDTP-066
          Cây đứng                 2.0     11.016      1     Nắp nẹp                   1.5     2.430      10
          mặt dựng                                           giữ kính



          MDTP-651                                           MDTP-1073
          Cây đứng                 2.5     15.360      1     Nẹp chụp                  1.5      1.722      10
          mặt dựng                                           đố ngang



          MDTP-652                                           MDTP-497
          Cây ngang                 2.5     11.850      2    Lõi nối                   2.5     11.718      2
          mặt dựng                                           đố đứng



                                                             MDTP-1295
          MDTP-653                  2.3     3.060      10    Khung bao                 1.5     4.518       4
          Nẹp giữ kính
                                                             cửa sổ


          MDTP-654                                           MDTP-1365
          Nắp nẹp                   1.5     2.838      10    Cánh cửa sổ               1.5     4.824       4
          giữ kính


          MDTP-656
          Lõi nối cây                                        MDTP-1305
          đứng mặt                  2.5     12.618      1    Cánh cửa sổ               1.5     5.640       4
          dựng

          MDTP-657                                           MDTP-491B
          Pat liên kết             2.5     10.998      1     Thanh biên               2.5      13.656      2
          cây đứng -                                         mặt dựng
          ngang


          MDTP-AV01                                          MDTP-865
          Pat liên kết             6.0      9.234      2     Pat liên kết             3.5      7.338       2
          mặt dựng                                           cây ngang



          MDTP-491                                           MDTP-011
          Cây đứng                 2.5     14.634      2     Thanh đố                 2.5      12.612      2
          mặt dựng                                           đứng 90



          MDTP-993                                           MDTP-021
          Cây ngang                2.5     10.854      2     Thanh đố                 2.5      14.268      2
          mặt dựng                                           đứng 110


                                                             MDTP-017
          MDTP-015                 3.0      3.468      10    Lõi đố đứng              2.5     10.434       2
          Nẹp giữ kính
                                                             90



          12  | TOPAL
          12 | TOPAL
   7   8   9   10   11   12   13   14   15   16