Page 8 - (Xem truoc 3003) TO GAP XFAD+XFEC+55+VP
P. 8

Bảng thông số profile



              Mã        Mặt cắt   Độ dày   Trọng lượng  Quy cách   Mã      Mặt cắt   Độ dày   Trọng lượng  Quy cách
                                  (mm)    (kg / 6m)  đóng gói                        (mm)     (kg / 6m)  đóng gói
                                Dung sai ±5% Dung sai ±5%  Cây/Bó                  Dung sai ±5% Dung sai ±5%  Cây/Bó
          Nhóm cửa mở quay


          TP55-01                                            TP55-14
          Khung bao                1.1      4.63       4     Pano phẳng               0.5       2.11       6
          cửa mở quay


          TP55-02                                            TP55-15
          Cánh cửa sổ              1.0      4.90       4     Nối khung                2.2       7.68       2
          mở quay                                            90 độ


          TP55-03                                            TP55-16
          Cánh cửa đi              1.1      5.68       4     Phào chỉ 1               1.0       2.62      10
          mở quay                                            mặt


                                                             TP55-17
          TP55-04
          Đố chia                  1.0      4.81       4     Khung bao                 1.1      7.40       2
          khung                                              mở quay
                                                             10cm

                                                             TP55-18
          TP55-05                  1.0      3.52       6     Cánh cửa đi               1.1      7.68       2
          Đố động
                                                             mở quay VIP


                                                             TP55-19
          TP55-06                  1.0      5.27       4     Cánh cửa sổ              1.0       4.87       4
          Đố chia cánh
                                                             mở quay


                                                             TP55-20
          TP55-07                                            Cánh cửa đi
          Ốp đáy cửa đi            1.0      1.91       8                               1.1      5.60       4
                                                             mở quay



          TP55-08                  1.0      1.36       10    TP55-21                  1.0       4.93       4
          Nẹp kính                                           Đố chia cánh




          TP55-09                  0.5      2.16       6
          Pano nhôm


          Nhóm cửa lùa

          TP55-10                                            TP55-12
          Khung bao                1.1      4.59       6     Ốp móc                    1.1      1.81       8
          cửa lùa                                            cửa lùa


                                                             TP55-13
          TP55- 11                 1.1      4.10       6     Ốp đối đầu               1.0       1.27      10
          Cánh cửa lùa
                                                             cửa lùa


           Lựa chọn   Nhôm hệ TP55 sử dụng sơn ngoài trời cao cấp                                         Vân gỗ
           màu sắc    của hãng Akzonobel (Hà Lan)                  Trắng         Cafe         Ghi         TP55


          8 | TOPAL
   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13