Page 70 - SGK TA6 TAP 2 SHS
P. 70

GLOSSARY




          Abbreviations                                       cute (adj)   / kjuːt /    xinh xắn        Unit 7

          adj  :  adjective                                   deforestation (n)  / diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən /  sự phá rừng  Unit 11
          adv  :  adverb                                      design (n, v)  / dɪˈzaɪn /  thiết kế      Unit 9
          con  :  conjunction
          n    :  noun                                        disappear (v)  / ˌdɪs.əˈpɪər /  biến mất  Unit 11
          pre  :  preposition                                 do a survey  /də eɪ ˈsɜː.veɪ /  tiến hành cuộc điều tra  Unit 11
          pro  :  pronoun                                     documentary (n)  / ˌdɒk.jʊˈmen.tər.i /  phim tài liệu  Unit 7
          v    :  verb                                        dry (v)      / draɪ /     làm khô, sấy khô  Unit 10

                                                              educate (v)  / ˈed.jʊ.keɪt /  giáo dục    Unit 7
                                                              educational (adj)  / ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən.əl /  mang tính giáo dục  Unit 7
                                                              effect (n)   /ɪˈfekt /    ảnh hưởng       Unit 11
          adventure (n)  / ədˈven.tʃər /  cuộc phiêu lưu  Unit 7  elect (v)  / ɪˈlekt /  lựa chọn, bầu chọn  Unit 8

          Africa (n)   / ˈæf.rɪ.kə /  Châu Phi       Unit 9   electricity (n)  / ɪˌlekˈtrɪs.ɪ.ti /  điện  Unit 11
          America (n)  / əˈmer.ɪ.kə /  Châu Mỹ       Unit 9   energy (n)   / ˈen.ə.dʒi /  năng lượng    Unit 11
          announce (v)  / əˈnaʊns /  thông báo       Unit 7   entertain (v)  / en.təˈteɪn /  giải trí   Unit 7
          Antarctica (n)  / ænˈtɑːk.tɪkə /  Châu Nam Cực  Unit 9  environment (n)  / ɪnˈvaɪ .rən .mənt /  môi trường  Unit 11
          appliance (n)  / ə’plaɪ.əns /  thiết bị, dụng cụ  Unit 10  equipment (n)  / ɪˈkwɪp.mənt /  thiết bị, dụng cụ  Unit 8
          Asia (n)     / ˈeɪ.ʒə /    Châu Á          Unit 9   Europe (n)   / ˈjʊə.rəp /  Châu Âu        Unit 9
          athlete (n)  / ˈæθ.liːt /  vận động viên   Unit 8   event (n)    / ɪˈvent /   sự kiện         Unit 7

          audience (n)  / ˈɔː.di.əns /  khán giả     Unit 7   exchange (v)  / ɪksˈtʃeɪnd ʒ /  trao đổi  Unit 11
          Australia (n)  / ɒsˈtreɪ.li.ə /  Châu Úc   Unit 9   exhausted (adj)  / ɪgˈzɔː.stɪd /  mệt nhoài, mệt lử  Unit 8
          automatic (adj)  / ˌɔː.təˈmæt.ɪk /  tự động  Unit 10  fact (n)   / fækt /     thực tế, sự thật hiển nhiên  Unit 7
          award (n, v)  / əˈwɔːd /   giải thưởng, trao giải thưởng  Unit 9  fair (n)  / feər /  hội chợ, chợ phiên  Unit 7
          basketball (n)  / ˈbɑː.skɪt.bɔːl /  môn bóng rổ  Unit 8  fantastic (adj)  / fænˈtæs.tɪk /  tuyệt diệu  Unit 8
          be in need   / biː ɪn niːd /  cần          Unit 11  fit (adj)    / fɪt /      mạnh khoẻ       Unit 8
          boat (n)     / bəʊt /      con thuyền      Unit 8   funny (adj)  / ˈfʌn.i /   hài hước        Unit 7
          career (n)   / kəˈrɪər /   nghề nghiệp, sự nghiệp  Unit 8  game show (n)   / geɪm ʃəʊ /  buổi truyền hình giải trí  Unit  7
          cartoon (n)  / kɑːˈtuːn /  phim hoạt hình  Unit 7   gardening (n)  / ˈɡɑːdnɪŋ/  công việc làm vườn  Unit 12

          castle (n)   / ˈkɑː.sl ̩ /  lâu đài        Unit 10  goggles (n)  / ˈgɒg.l ̩z /  kính (để bơi)  Unit 8
          cause (v)    / kɑːz /      gây ra          Unit 11  guard (v)    / ɡɑːd /     canh giữ, canh gác  Unit 12
          channel (n)  / ˈtʃæn.əl/   kênh (truyền hình)  Unit 7   gym (n)  / dʒɪm /     trung tâm thể dục  Unit 8
          character (n)   / ˈkær.ɪk.tər /  nhân vật  Unit 7   hedge (n)    / hedʒ /     hàng rào, bờ giậu  Unit 12
          charity (n)  / ˈtʃær.ɪ.ti /  từ thiện      Unit 11  helicopter (n)  / ˈhel.ɪˌkɒp.tər /  máy bay lên thẳng  Unit 10
          clumsy (adj)  / ˈklʌm.zi /  vụng về        Unit 7   hi-tech (adj)  / ˌhaɪˈtek /  kĩ thuật cao  Unit 10
          comedy (n)   / ˈkɒm.ə.di /  phim hài       Unit 7   houseboat (n)  / ˈhaʊs.bəʊt /  nhà nổi    Unit 10

          comfortable (adj)  / ˈkʌm.fə.tə.bl ̩ /  đầy đủ, tiện nghi  Unit 10  human (adj)  / ˈhjuː.mən /  thuộc về con người  Unit 7
          common (adj)   / ˈkɒm.ən /  phổ biến, thông dụng  Unit 9  invite (v)  / ɪnˈvaɪt /  mời        Unit 11
          congratulation  / kənˌgræt.jʊˈleɪ.ʃən / xin chúc mừng  Unit 8  iron (v)  / aɪən /  là, ủi (quần áo)  Unit 10
          continent (n)  / ˈkɒn.tɪ.nənt /  châu lục  Unit 9   journey (n)  / ˈdʒɜː.ni /  chuyến đi      Unit 9
          cool (adj)   / kuːl /      dễ thương       Unit 7   landmark (n)  / ˈlænd.mɑːk /  danh thắng (trong thành phố) Unit 9
          creature (n)  / ˈkriː.tʃər /  sinh vật, tạo vật  Unit 9  last (v)  / lɑːst /  kéo dài         Unit 8


          70  Glossary
   65   66   67   68   69   70   71   72   73