Page 71 - SGK TA6 TAP 2 SHS
P. 71

laundry (n)  / ˈlɔːndri/   quần áo cần phải giặt  Unit 12  reuse (v)  / ˌriːˈjuːz /  tái sử dụng  Unit 11
          lift (v)     / lɪft /      nâng lên, nhấc lên, giơ lên  Unit 12  ring (n)  / rɪŋ /  sàn đấu (boxing)  Unit 8
          local  (adj)  / ˈləʊ.kəl /  mang tính địa phương  Unit 7  robot (n)  / ˈrəʊ.bɒt/  người máy   Unit 12
          look after (v)  / lʊk ˈɑːf.tər/  trông nom, chăm sóc  Unit 10
                                                              role (n)     / rəʊl/      vai trò         Unit 12
          lovely (adj)  / ˈlʌv.li /  đáng yêu        Unit 9
                                                              schedule (n)  / ˈʃed.juːl /  chương trình, lịch trình  Unit 7
          main (adj)   / meɪn /      chính yếu, chủ đạo  Unit 7
                                                              sea level (n)  / siː ˈlev.əl /  mực nước biển  Unit 11
          manner (n)   / ˈmæn.ər /   tác phong, phong cách  Unit 7
                                                              series (n)   / ˈsɪə.riːz /  phim dài kì trên truyền hình  Unit 7
          marathon (n)  / ˈmær.ə.θən /  cuộc đua ma-ra-tông  Unit 8
                                                              skateboard (n, v)  / ˈskeɪt.bɔːd /  ván trượt, trượt ván  Unit 8
          MC (n)       /ˌemˈsiː/     người dẫn chương trình  Unit 7
                                                              ski (v, n)   /skiː/       trượt tuyết, ván trượt tuyết  Unit 8
          minor (adj)  / ˈmaɪnə /    nhỏ, không quan trọng  Unit 12
          modern (adj)  / ˈmɒd.ən /  hiện đại        Unit 10  skiing (n)   / ˈskiː.ɪŋ /  môn trượt tuyết  Unit 8
          motorhome (n)  / ˈməʊ.tə.həʊm /  nhà lưu động (có ôtô kéo)  Unit 10  skyscraper (n)  / ˈskaɪˌskreɪ.pər /  nhà chọc trời  Unit 10
                                     buổi biểu diễn văn nghệ  Unit 7  smart (adj)  / smɑːt /  thông minh  Unit 10
          musical (n)  / ˈmjuː.zɪ.kəl /
                                     vở nhạc kịch    Unit 9   solar energy (n)  / ˈsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi /  năng lượng mặt trời  Unit 10
          national (adj)  / ˈnæʃ.ən.əl /  thuộc về quốc gia  Unit 7
                                                              space (n)    / speɪs /    không gian vũ trụ  Unit 10
          natural (adj)  / ˈnætʃ.ər.əl /  tự nhiên   Unit 11
                                                              space station (n)   /speɪs ˈsteɪʃən /    trạm vũ trụ  Unit 12
          newsreader (n)  / njuːz ˈriː.dər /  người đọc bản tin trên đài,   Unit 7
                                     truyền hình              special (adj)  / ˈspeʃ.əl /  đặc biệt     Unit 10
          opinion (n)  / əˈpɪn.jən /  ý kiến, quan điểm  Unit 12  sports competition  / spɔːts   cuộc đua thể thao  Unit 8
                                                                           ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən /
          palace (n)   / ˈpæl.ɪs /   cung điện       Unit 9
                                                              sporty (adj)  / ˈspɔː.ti /  khoẻ mạnh, dáng thể thao  Unit 8
          pig racing (n)  / pɪg ˈreɪ.sɪŋ /  đua lợn  Unit 7
                                                              stupid (adj)  / ˈstjuː.pɪd /  đần độn, ngớ ngẩn  Unit 7
          planet (n)   / ˈplænɪt /   hành tinh       Unit 12
                                                              swap (v)     / swɒp /     trao đổi        Unit 11
          pollute (v)  / pəˈluːt /   làm ô nhiễm     Unit 11
          pollution (n)  / pəˈluː.ʃən /  sự ô nhiễm  Unit 11  symbol (n)   / ˈsɪm.bəl /  biểu tượng     Unit 9
          popular (adj)  / ˈpɒp.jʊ.lər /  nổi tiếng, phổ biến  Unit 9  tower (n)  / taʊər /  tháp       Unit 9

          postcard (n)  / ˈpəʊst .kɑːd /  bưu thiếp  Unit 9   type  (n)    / taɪp /     kiểu, loại      Unit 12
          president (n)  / ˈprez.ɪ.dənt /  chủ tịch  Unit 11  UFO (n)      / ˌjuː.efˈəʊ /  vật thể bay, đĩa bay  Unit 10
          programme (n)  / ˈprəʊ.græm /  chương trình  Unit 7  (Unidentified Flying
                                                              Object)
          racket (n)   / ˈræk.ɪt /   cái vợt (cầu lông …)  Unit 8
                                                              UNESCO World   / wɜːld ˈher.ɪ.tɪdʒ /  Di sản thế giới được UNESCO   Unit 9
          reason (n)   / ˈriː.zən /  nguyên nhân     Unit 7   Heritage (n)              công nhận
          recognise  (v)  / ˈrek.əɡ.naɪz/  nhận ra   Unit 12  universe (n)  / ˈjuː.ni.vɜːs /  vũ trụ    Unit 7
          recycle (v)  / ˌriːˈsaɪ.kl ̩/  tái chế     Unit 11  viewer (n)   / ˈvjuː.ər /  người xem (TV)  Unit 7
          recycling bin (n)  / ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪn /  thùng đựng đồ tái chế  Unit 11  volleyball (n)  / ˈvɒl.i.bɔːl /  môn bóng chuyền  Unit 8

          reduce (v)   / rɪˈdjuːs /  giảm            Unit 11  water (v)    / ˈwɔːtə/    tưới, tưới nước  Unit 12
                                                              weatherman (n)  / ˈweð.ə.mæn /  người thông báo tin thời tiết   Unit 7
          refillable (adj)  / ˌriːˈfiləbl /  có thể bơm/làm đầy lại   Unit 11
                                                                                        trên đài hoặc TV
          regard (v)   / rɪˈgɑːd /   coi là          Unit 8   well-known (adj)  / wel-nəʊn/  nổi tiếng  Unit 9

          remote control (n)  / rɪˈməʊt  kənˈtrəʊl / điều khiển (TV) từ xa  Unit 7  wireless (adj)  / ˈwaɪə.ləs /  vô tuyến điện  Unit 10
          reporter (n)  / rɪˈpɔː.tər /  phóng viên   Unit 7   wrap (v)     / ræp /      gói, bọc        Unit 11


                                                                                              Glossary    71
   66   67   68   69   70   71   72   73