Page 26 - Bai tap tieng anh 10 bvv
P. 26
sleepiness (n.) tình trạng buồn ngủ, thèm ngủ
sleeplessness (n.) sự mất ngủ
bad breath (n.) chứng hôi miệng
calorie need (n. phr.) nhu cầu calo
food pyramid (n. phr.) tháp dinh dưỡng
allergy (n.) sự dị ứng
blood vessel (n.) mạch máu
balance between yin and yang (n. phr.) sự cân bằng âm dương
harmony (n.) sự hoà hợp
sugary drink (n. phr.) nước ngọt
whole grains (n. phr.) ngũ cốc nguyên hạt
acupuncture (n.) châm cứu
alternative treatment (n. phr.) phương pháp chữa trị thay thế
bacterium (n.) vi khuẩn
disorder (n.) rối loạn
nerve (n.) dây thần kinh
precaution (n.) khuyến cáo, lưu ý
therapy (n.) liệu pháp, trị liệu
health practice (n.) cách chữa bệnh, tập tục chữa bệnh
health belief (n.) niềm tin về sức khoẻ
circulatory system (n. phr.) hệ tuần hoàn
digestive system (n. phr.) hệ tiêu hoá
immune system (n. phr.) hệ miễn dịch
respiratory system (n. phr.) hệ hô hấp
skeletal system (n. phr.) hệ xương
resistance (n.) sức đề kháng, sức bền
pump (v.) bơm
skeleton (n.) bộ xương
skull (n.) xương sọ, hộp sọ
spine (n.) xương sống
intestine (n.) ruột
acupoint (n.) huyệt châm cứu
acupressure (n.) bấm huyệt
ailment (n.) bệnh nhẹ
aromatherapy (n.) liệu pháp chữa bệnh bằng dầu thơm
II. GRAMMAR