Page 233 - Kỉ yếu 30 năm CHT
P. 233

TT          Họ và tên             Lớp            Đạt giải              GV phụ trách

            618  Nguyễn Thị Trang          12 Văn        Giải Nhì Sử 12     Nguyễn Thị Lĩnh
            619  Trần Thị Tuyết            11 Văn        Giải Ba Sử 12      Nguyễn Thị Lĩnh
            620  Trần Thị Thu Trang        12 Văn        Giải Ba Sử  12     Nguyễn Thị Lĩnh
            621  Nguyễn Thị Quỳnh          11 Văn        Giải Ba Sử 12      Nguyễn Thị Lĩnh
            622  Trần Thị Hoa              12 Văn        K.Khích Sử 12      Nguyễn Thị Lĩnh
            623  Dương Khánh Linh          12 Văn        Giải Ba Sử 12      Nguyễn Thị Lĩnh
            624  Trần Thi Cẩm Tú           12 Văn        Giải Ba Sử 12      Nguyễn Thị Lĩnh
            625  Ngô Thị Biển              12 Văn        Giải Nhất Địa 12   Nguyễn Quốc Lập
            626  Trần Thị Cẩm Hương        12 Văn        Giải Ba Địa 12     Nguyễn Quốc Lập
            627  Phan Thị Tâm Chi          11 Văn        K.Khích Địa 12     Nguyễn Quốc Lập
            628  Phan Danh Bảo Trung       12 Văn        Giải Nhì Địa 12    Nguyễn Quốc Lập
            629  Nguyễn Hà Duy             12 Văn        Giải Nhì Địa 12    Nguyễn Quốc Lập
            630  Phạm Thị Quỳnh            11 Văn        K.Khích Địa 12     Nguyễn Quốc Lập
            631  Trần Lê Mỹ Linh           11 Anh        Giải Ba Anh 12     Lại Thế Dũng
            632  Hồ Thị Ánh Tuyết          11 Anh        Giải Ba Anh 12     Lại Thế Dũng
            633  Nguyễn Thuỳ Trang         12 Anh        Giải Ba Anh 12     Lại Thế Dũng
            634  Võ Hà Linh                12 Anh        K.Khích Anh 12     Lại Thế Dũng
            635  Dương Thị Huệ             12 Anh        K.Khích Anh 12     Lại Thế Dũng
            636  Đặng Thị Thanh Xuân       12 Anh        K.Khích Anh 12     Lại Thế Dũng
            637  Trần Minh Đức             12 Anh        K.Khích Anh 12     Lại Thế Dũng
            638  Lê Việt Hà                12 Pháp       K.Khích Pháp 12    Nguyễn Công Điền
            639  Nguyễn Thái Hà            12 Pháp       K.Khích Pháp 12    Nguyễn Công Điền
            640  Hà Thị Hoàng Quỳnh        11 Pháp       Giải Ba Pháp 12    Nguyễn Công Điền
                                                Năm học 2011 - 2012
            641  Võ Anh Đức                11 Toán 1     Giải Nhì Toán 12   Lê Phi Hùng
            642  Lê Thị Thu Hiền           11 Toán 1     Giải Nhì Toán 12   Lê Phi Hùng
            643  Nguyễn Mậu Thành          11 Toán 1     Giải Ba Toán 12    Lê Phi Hùng
            644  Trần Thị Phương Thảo      12 Toán 2     Giải Ba Toán 12    Lê Phi Hùng
            645  Trần Đức Khôi             12 Toán 2     Giải KK Toán 12    Lê Phi Hùng
            646  Phạm Tiến Dũng            12 Toán 2     Giải KK Toán 12    Lê Phi Hùng
            647  Đặng Bá Hành              12 Lý         Giải Ba Lý 12      Nguyễn Ngọc Hiếu
            648  Nguyễn Thị Thảo Linh      12 Lý         Giải Ba Lý 12      Nguyễn Ngọc Hiếu
            649  Nguyễn Bá Thành           12 Lý         Giải Ba Lý 12      Nguyễn Ngọc Hiếu
            650  Hoàng Đình Phong          12 Lý         Giải KK Lý 12      Nguyễn Ngọc Hiếu
            651  Trương Quang Toàn         11 Lý         Giải KK Lý 12      Nguyễn Ngọc Hiếu
            652  Nguyễn Huỳnh Đức          11 Lý         Giải KK Lý 12      Nguyễn Ngọc Hiếu
            653  Phan Hoàng Giang          11 Lý         Giải KK Lý 12      Nguyễn Ngọc Hiếu

            654  Trần Thế Diệu             11 Hóa        Giải Ba Hóa 12     Đặng Đình Hảo


                                                      231 231
   228   229   230   231   232   233   234   235   236   237   238