Page 234 - Kỉ yếu 30 năm CHT
P. 234

TT            Họ và tên              Lớp            Đạt giải            GV phụ trách

            655   Nguyễn Xuân Quý              12 Hóa      Giải Ba Hóa 12      Đặng Đình Hảo
            656   Nguyễn Phúc Hồng             11 Hóa      Giải KK Hóa 12      Đặng Đình Hảo
            657   Lê Đăng Định                 12 Sinh     Giải Nhì Sinh 12    Trần Thị Ái Huế
            658   Nguyễn Xuân Anh              12 Sinh     Giải Ba Sinh 12     Trần Thị Ái Huế
            659   Hồ Thị Thục Anh              12 Hóa      Giải Ba Sinh 12     Trần Thị Ái Huế
            660   Trần Nguyễn Khánh Chi        11 Sinh     Giải Ba Sinh 12     Trần Thị Ái Huế
            661   Phạm Văn Quyết               12 Sinh     Giải KK Sinh 12     Trần Thị Ái Huế
            662   Nguyễn Thị Hồng Nhung        12 Sinh     Giải KK Sinh 12     Trần Thị Ái Huế
            663   Nguyễn Thị Cẩm Mỹ            12 Sinh     Giải KK Sinh 12     Trần Thị Ái Huế
            664   Lương Anh Vũ                 11 Toán 1   Giải Ba Tin 12      Nguyễn Thị Minh
            665   Nguyễn Bá Xuân Bảng          12 Toán 1   Giải KK Tin 12      Nguyễn Thị Minh
            666   Mai Thế Anh                  11 Toán 1   Giải KK Tin 12      Nguyễn Thị Minh
            667   Nguyễn Mậu Hồng Thái         11 Toán 1   Giải KK Tin 12      Nguyễn Thị Minh
            668   Nguyễn Thị Hồng Hạnh         11 Văn      Giải Nhì Sử 12      Nguyễn Thị Mai Hương
            669   Trần Thị Tuyết               12 Văn      Giải Ba Sử 12       Nguyễn Thị Mai Hương
            670   Nguyễn Thị Quỳnh             12 Văn      Giải Ba Sử 12       Nguyễn Thị Mai Hương
            671   Thái Thị Kim Oanh            11 Văn      Giải Ba Sử 12       Nguyễn Thị Mai Hương
            672   Phan Thị Thúy An             12 Văn      Giải KK Sử 12       Nguyễn Thị Mai Hương
            673   Trịnh Thị Thùy Dương         11 Văn      Giải KK Sử 12       Nguyễn Thị Mai Hương
            674   Dương Thị Hiền               12 Văn      Giải Ba Địa 12      Nguyễn Quốc Lập
            675   Trương Thị Ngọc Bích         11 Văn      Giải Ba Địa 12      Nguyễn Quốc Lập
            676   Phan Thị Tâm Chi             12 Văn      Giải Ba Địa 12      Nguyễn Quốc Lập
            677   Phạm Thị Quỳnh               12 Văn      Giải Ba Địa 12      Nguyễn Quốc Lập
            678   Nguyễn Thị Thanh             12 Văn      Giải Ba Địa 12      Nguyễn Quốc Lập
            679   Nguyễn Thị Cẩm Nhung         11 Văn      Giải Ba Địa 12      Nguyễn Quốc Lập
            680   Trần Lê Mỹ Linh              12 Anh      Giải Ba Anh 12      Lê Hữu Khuyến
            681   Hồ Thị Ánh Tuyết             12 Anh      Giải Ba Anh 12      Lê Hữu Khuyến
            682   Phan Hải Yến                 12 Anh      Giải Ba Anh 12      Lê Hữu Khuyến
            683   Đặng Thị Thanh Xuân          12 Anh      Giải Ba Anh 12      Lê Hữu Khuyến
            684   Lê Thị Thanh Hiếu            11 Anh      Giải KK Anh 12      Lê Hữu Khuyến
            685   Trần Thị Minh Thủy           11 Anh      Giải KK Anh 12      Lê Hữu Khuyến
            686   Hà Thị Hoàng Quỳnh           12 Pháp     Giải Nhất Pháp 12   Nguyễn Công Điền
            687   Trần Thị Mai Nhi             12 Pháp     Giải KK Pháp 12     Nguyễn Công Điền
            688   Bùi Thị Thúy Hiền            11 Pháp     Giải KK Pháp 12     Nguyễn Công Điền
                                                 Năm học 2012 - 2013
            689   Nguyễn Mậu Thành             12 Toán 1   Giải Ba Toán 12     Từ Hữu Sơn
            690   Võ Anh Đức                   12 Toán 1   Giải Nhì Toán 12       Từ Hữu Sơn
                                                           HCV Quốc tế Toán
            691   Trần Đức Chính               11 Toán 1   Giải Ba Toán 12     Từ Hữu Sơn

                                                        232
   229   230   231   232   233   234   235   236   237   238   239