Page 237 - Kỉ yếu 30 năm CHT
P. 237

TT          Họ và tên              Lớp            Đạt giải             GV phụ trách
            767  Hồ Minh Trang             12 Văn        Giải Nhì Văn 12     Đậu Thị Thương
            768  Nguyễn Thị Thu            11 Văn        Giải KK Văn 12      Đậu Thị Thương
            769  Phạm Thị Phương           12 Văn        Giải Nhì Văn 12     Đậu Thị Thương
            770  Nguyễn Thị Bảo Ngọc       12 Văn        Giải Ba Sử 12       Nguyễn Thị Mai Hương
            771  Nguyễn Phan Cẩm Mai       12 Văn        Giải Ba Sử 12       Nguyễn Thị Mai Hương
            772  Lê Thị Thương Thương      12 Văn        Giải Ba Sử 12       Nguyễn Thị Mai Hương
            773  Cao Thị Việt Anh          11 Văn        Giải Ba Sử 12       Nguyễn Thị Mai Hương
            774  Nguyễn Mai Hiền Chi       12 Văn        Giải Ba Địa 12      Trương Mai Liên
            775  Nguyễn Đoàn Khánh Linh    11 Văn        Giải Nhì Địa 12     Trương Mai Liên
            776  Đặng Thị Kim Anh          11 Văn        Giải Nhì Địa 12     Trương Mai Liên
            777  Mai Văn Tích              12 Văn        Giải Ba Địa 12      Trương Mai Liên
            778  Dương Nguyễn Hà Anh       12 Văn        Giải KK Địa 12      Trương Mai Liên
            779  Hồ Thị Ngọc Quỳnh         12 Văn        Giải Nhì Địa 12     Trương Mai Liên
            780  Đặng Khánh Huyền          12 Anh        Giải Ba Anh 12      Trần Văn Trung
            781  Nguyễn Thị Hà Linh        12 Anh        Giải Ba Anh 12      Trần Văn Trung
            782  Trần Nữ Huyền My          12 Anh        Giải KK Anh 12      Trần Văn Trung
            783  Lê Thị Thảo Trâm          12 Anh        Giải KK Anh 12      Trần Văn Trung
            784  Trần Quỳnh Chi            11 Anh        Giải KK Anh 12      Trần Văn Trung
            785  Phan Thị Minh Nhân        12 Pháp       Giải Ba Pháp 12     Nguyễn Thị Kiều Linh
            786  Lê Hồ Bảo Khánh           12 Pháp       Giải Nhì Pháp 12    Nguyễn Thị Kiều Linh
            787  Trần Thị Mỹ Duyên         12 Pháp       Giải KK Pháp 12     Nguyễn Thị Kiều Linh
            788  Lê Hà Trang               11 Pháp       Giải KK Pháp 12     Nguyễn Thị Kiều Linh
            789  Phạm Hiền Trang           11 Pháp       Giải Ba Pháp 12     Nguyễn Thị Kiều Linh
            790  Chu Thị Mỹ Hạnh           11 Văn        Giải Ba KHKT        Trịnh Thị Thủy
            791   Nguyễn Thị Hoài          11 Văn        Giải Ba KHKT        Trịnh Thị Thủy
            792  Phạm Thị Ngọc Sương       11 Anh        Giải Ba KHKT        Trịnh Thị Thủy
                                                Năm học 2014 - 2015
            793  Trần Thị Thuý Quỳnh       11 Toán 1     Giải KK Toán 12     Lê Phi Hùng
            794  Hà Trọng Hiếu             11 Toán 1     Giải Ba Toán 12     Lê Phi Hùng
            795  Trần Hồng Sơn             12 Toán 1     Giải Ba Toán 12     Lê Phi Hùng
            796  Phan Vĩnh Khánh           12 Toán 1     Giải Ba Toán 12     Lê Phi Hùng
            797  Nguyễn Văn Thế            11 Toán 1     Giải Ba Toán 12     Lê Phi Hùng
            798  Trần Đức Mạnh             11 Toán 1     Giải Ba Toán 12     Lê Phi Hùng
            799  Lê Văn Trường Nhật        11 Toán 1     Giải Ba Toán 12     Lê Phi Hùng
            800  Nguyễn Thị Việt Hà        12 Toán 1     Giải Nhì Toán 12       Lê Phi Hùng
                                                         HCĐ Quốc tế
            801  Nguyễn Như Hoàng          11 Toán 1     Giải Nhì Toán 12    Lê Phi Hùng
            802  Trần Hậu Mạnh Cường       12 Toán 1     Giải Nhì Toán 12    Lê Phi Hùng
            803  Nguyễn Thế Quyền          12 Lý         Giải KK Lý 12       Nguyễn Đình Đạt


                                                      235235
   232   233   234   235   236   237   238   239   240   241   242