Page 240 - Kỉ yếu 30 năm CHT
P. 240

TT            Họ và tên               Lớp            Đạt giải            GV phụ trách
            880   Hoàng Thị Ngọc Lan          11 Sinh        Giải Ba Sinh 12     Trần Mạnh Hùng
            881   Nguyễn Hồng Hà              11 Toán 1      Giải Ba Sinh 12     Trần Mạnh Hùng
            882   Nguyễn Thị Hồng Nhung       11 Sinh        Giải Ba Sinh 12     Trần Mạnh Hùng
            883   Đặng Văn Sang               11 Sinh        Giải Ba Sinh 12     Trần Mạnh Hùng
            884   Nguyễn Thị Lan Hương        11 Sinh        Giải KK Sinh 12     Trần Mạnh Hùng
            885   Lê Văn Đức                  12 Sinh        Giải Nhì Sinh 12    Trần Mạnh Hùng
            886   Phan Ngọc Thọ               12 Sinh        Giải Nhì Sinh 12    Trần Mạnh Hùng
            887   Bùi Đình Cương              12 Toán 1      Giải Ba Tin 12      Nguyễn Thị Minh Nguyệt
            888   Nguyễn Viết Nhật Hoàng      12 Toán 1      Giải Ba Tin 12      Nguyễn Thị Minh Nguyệt
            889   Nguyễn Mậu Duy              12 Toán 1      Giải Ba Tin 12      Nguyễn Thị Minh Nguyệt
            890   Bùi Đức Tuấn Dũng           10 Toán 1      Giải Ba Tin 12      Nguyễn Thị Minh Nguyệt
            891   Đỗ Nguyễn Việt Anh          11 Toán 2      Giải KK Tin 12      Nguyễn Thị Minh Nguyệt
            892   Nguyễn Đình Đại             11 Toán 1      Giải Nhì Tin 12     Nguyễn Thị Minh Nguyệt
            893   Nguyễn Thị Anh              12 Văn         Giải Ba Văn 12      Nguyễn Trọng Đức
            894   Nguyễn Mai Thương           12 Văn         Giải Ba Văn 12      Nguyễn Trọng Đức
            895   Nguyễn Ngọc Thúy            12 Văn         Giải KK Văn 12      Nguyễn Trọng Đức
            896   Phạm Thị Linh Chi           11 Văn         Giải Nhì Văn 12     Nguyễn Trọng Đức
            897   Lê Thị Thu Thủy             12 Văn         Giải Ba Sử 12       Nguyễn Thị Vũ Ngọc
            898   Phạm Thái Sơn               12 Sử-Địa      Giải Ba Sử 12       Nguyễn Thị Vũ Ngọc
            899   Dương Thị Thảo Anh          12 Văn         Giải Ba Sử 12       Nguyễn Thị Vũ Ngọc
            900   Nguyễn Phương Oanh          11 Sử-Địa      Giải Ba Sử 12       Nguyễn Thị Vũ Ngọc
            901   Nguyễn Thị Quỳnh            11 Sử-Địa      Giải KK Sử 12       Nguyễn Thị Vũ Ngọc
            902   Nguyễn Thị Trà My           11 Sử-Địa      Giải KK Sử 12       Nguyễn Thị Vũ Ngọc
            903   Phan Phan Quỳnh Như         12 Sử-Địa      Giải Nhì Sử 12      Nguyễn Thị Vũ Ngọc
            904   Phan Thị Thảo Hiền          12 Văn         Giải Nhì Sử 12      Nguyễn Thị Vũ Ngọc
            905   Trần Thị Hà                 12 Sử-Địa      Giải Nhì Sử 12      Nguyễn Thị Vũ Ngọc
            906   Trần Thị Lam                12 Văn         Giải Ba Địa 12      Nguyễn Quốc Lập
            907   Nguyễn Thúy Nga             12 Sử-Địa      Giải KK Địa 12      Nguyễn Quốc Lập
            908   Nguyễn Thị Thủy             12 Sử-Địa      Giải KK Địa 12      Nguyễn Quốc Lập
            909   Trần Thị Mỹ Duyên           12 Văn         Giải KK Địa 12      Nguyễn Quốc Lập
            910   Nguyễn Hà Trang             11 Sử-Địa      Giải KK Địa 12      Nguyễn Quốc Lập
            911   Chu Thị Mai                 11 Sử-Địa      Giải KK Địa 12      Nguyễn Quốc Lập
            912   Lê Thị Thủy Tiên            12 Sử-Địa      Giải Nhất Địa 12    Nguyễn Quốc Lập
            913   Võ Thị Phương Anh           11 Anh         Giải Ba Anh 12      Nguyễn Thị Thùy Dung
            914   Trịnh Hà My                 12 Anh         Giải Ba Anh 12      Nguyễn Thị Thùy Dung
            915   Nguyễn Thị Vân Anh          12 Anh         Giải KK Anh 12      Nguyễn Thị Thùy Dung
            916   Hồ Thị Minh Phương          12 Anh         Giải KK Anh 12      Nguyễn Thị Thùy Dung
            917   Nguyễn Thị Quỳnh Như        12 Anh         Giải KK Anh 12      Nguyễn Thị Thùy Dung



                                                        238
   235   236   237   238   239   240   241   242   243   244   245