Page 242 - Kỉ yếu 30 năm CHT
P. 242
TT Họ và tên Lớp Đạt giải GV phụ trách
955 Hồ Anh Dũng 11 Hóa Giải Nhì Hóa 12 Nguyễn Văn Thọ
956 Nguyễn Thị Ngần 12 Toán 2 Giải KK Hóa 12 Nguyễn Văn Thọ
957 Hoàng Hồng Anh 11 Hóa Giải KK Hóa 12 Nguyễn Văn Thọ
958 Thái Hữu Trường 11 Hóa Giải Ba Hóa 12 Nguyễn Văn Thọ
959 Hồ Phan Thủy Anh 12 Sinh Giải Ba Sinh 12 Trần Mạnh Hùng
960 Nguyễn Thị Lan Hương 12 Sinh Giải KK Sinh 12 Trần Mạnh Hùng
961 Hoàng Thị Ngọc Lan 12 Sinh Giải Ba Sinh 12 Trần Mạnh Hùng
962 Trần Thị Ngọc Lan 11 Toán 1 Giải Ba Sinh 12 Trần Mạnh Hùng
963 Văn Hải Long 11 Hóa Giải Ba Sinh 12 Trần Mạnh Hùng
964 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12 Sinh Giải KK Sinh 12 Trần Mạnh Hùng
965 Đặng Văn Sang 12 Sinh Giải Ba Sinh 12 Trần Mạnh Hùng
966 Nguyễn Đình Trường 11 Sinh Giải KK Sinh 12 Trần Mạnh Hùng
967 Bùi Đức Tuấn Dũng 11 Toán 1 Giải Nhì Tin 12 Nguyễn Duy Dũng
968 Nguyễn Đình Đại 12 Toán 1 Giải Nhì Tin 12 Nguyễn Duy Dũng
HCB Châu Á
969 Nguyễn Văn Hùng 12 Toán 1 Giải Ba Tin 12 Nguyễn Duy Dũng
970 Phạm Thị Linh Chi 12 Văn Giải Nhì Văn 12 Phan Huệ Chi
971 Nguyễn Thị Thanh Hằng 11 Văn Giải Ba Văn 12 Phan Huệ Chi
972 Hồ Thị Thảo Nguyên 12 Văn Giải Ba Văn 12 Phan Huệ Chi
973 Nguyễn Trần Yến Nhi 11 Văn Giải Nhì Văn 12 Phan Huệ Chi
974 Phan Thị Giang Thanh 12 Văn Giải Ba Văn 12 Phan Huệ Chi
975 Ngô Thị Hải Yến 12 Văn Giải Ba Văn 12 Phan Huệ Chi
976 Bùi Văn Duy 11 Văn Giải KK Sử 12 Nguyễn Thị Mai Hương
977 Lê Thị Hằng 12 Sử-Địa Giải KK Sử 12 Nguyễn Thị Mai Hương
978 Võ Thị Thanh Huyền 12 Sử-Địa Giải KK Sử 12 Nguyễn Thị Mai Hương
979 Trịnh Thị Thùy Linh 12 Văn Giải Ba Sử 12 Nguyễn Thị Mai Hương
980 Nguyễn Phương Oanh 12 Sử-Địa Giải Nhì Sử 12 Nguyễn Thị Mai Hương
981 Nguyễn Thị Quỳnh 12 Sử-Địa Giải Nhì Sử 12 Nguyễn Thị Mai Hương
982 Nguyễn Đăng Anh Tài 11 Văn Giải Nhì Sử 12 Nguyễn Thị Mai Hương
983 Nguyễn Thị Phương Thảo 11 Văn Giải KK Sử 12 Nguyễn Thị Mai Hương
984 Bùi Thị Linh Chi 11 Sử-Địa Giải Ba Địa 12 Trương Mai Liên
985 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 12 Văn Giải Ba Địa 12 Trương Mai Liên
986 Lê Đỗ Khánh Linh 12 Sử-Địa Giải Nhất Địa 12 Trương Mai Liên
987 Hoàng Hà Khánh Ly 12 Sử-Địa Giải Nhì Địa 12 Trương Mai Liên
988 Chu Thị Mai 12 Sử-Địa Giải Ba Địa 12 Trương Mai Liên
989 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 11 Sử-Địa Giải Ba Địa 12 Trương Mai Liên
990 Nguyễn Thị Tâm 11 Sử-Địa Giải Nhì Địa 12 Trương Mai Liên
991 Nguyễn Thị Đài Trang 11 Sử-Địa Giải Ba Địa 12 Trương Mai Liên
992 Nguyễn Hà Trang 12 Sử-Địa Giải Nhất Địa 12 Trương Mai Liên
240