Page 238 - Kỉ yếu 30 năm CHT
P. 238
TT Họ và tên Lớp Đạt giải GV phụ trách
804 Hồ Quang Anh 11 Lý Giải Ba Lý 12 Nguyễn Đình Đạt
805 Nguyễn Đăng Cao 12 Toán 2 Giải Ba Lý 12 Nguyễn Đình Đạt
806 Trần Đức Lương 11 Lý Giải Ba Lý 12 Nguyễn Đình Đạt
807 Trần Hồng Quân 12 Toán 1 Giải Ba Lý 12 Nguyễn Đình Đạt
808 Nguyễn Quang Sáng 11 Hóa Giải KK Hóa 12 Hoàng Văn Nam
809 Trần Hữu Thiện 11 Toán 1 Giải KK Hóa 12 Hoàng Văn Nam
810 Trần Hoàng Vũ 11 Toán 1 Giải KK Hóa 12 Hoàng Văn Nam
811 Trần Thị Hồng Nhung 12 Hóa Giải Ba Hóa 12 Hoàng Văn Nam
812 Lê Thúy Ngà 12 Toán 2 Giải Nhì Hóa 12 Hoàng Văn Nam
813 Kiều Thị Hà My 12 Sinh Giải KK Sinh 12 Trần Thị Ái Huế
814 Nguyễn Đình Phùng 12 Sinh Giải KK Sinh 12 Trần Thị Ái Huế
815 Phan Thị Huyền 12 Sinh Giải Ba Sinh 12 Trần Thị Ái Huế
816 Lê Hà Phương 12 Sinh Giải Ba Sinh 12 Trần Thị Ái Huế
817 Lê Bình An 12 Sinh Giải Ba Sinh 12 Trần Thị Ái Huế
818 Phan Ngọc Thọ 11 Sinh Giải Ba Sinh 12 Trần Thị Ái Huế
819 Đặng Thị Trang 12 Sinh Giải Nhì Sinh 12 Trần Thị Ái Huế
820 Lê Văn Đức 11 Sinh Giải Nhì Sinh 12 Trần Thị Ái Huế
821 Nguyễn Thị Trang Linh 12 Sinh Giải Nhì Sinh 12 Trần Thị Ái Huế
822 Bùi Đình Cương 11 Toán 1 Giải KK Tin 12 Trần Anh Trung
823 Nguyễn Viết Nhật Hoàng 11 Toán 1 Giải KK Tin 12 Trần Anh Trung
824 Nguyễn Mậu Duy 11 Toán 1 Giải KK Tin 12 Trần Anh Trung
825 Đậu Mạnh Tuấn 11 Toán 1 Giải KK Tin 12 Trần Anh Trung
826 Nguyễn Thành Chinh 12 Toán 1 Giải Ba Tin 12 Trần Anh Trung
827 Nguyễn Thị Bảo Thi 12 Văn Giải Ba Văn 12 Trần Thị Lam
828 Nguyễn Xuân Đức 12 Văn Giải Ba Văn 12 Trần Thị Lam
829 Nguyễn Thị Thu 12 Văn Giải Nhất Văn 12 Trần Thị Lam
830 Lê Thị Thu Thuỷ 11 Văn Giải KK Sử 12 Nguyễn Thị Lĩnh
831 Phạm Lê Minh Hoàng 12 Văn Giải Ba Sử 12 Nguyễn Thị Lĩnh
832 Phan Phan Quỳnh Như 11 Sử-Địa Giải Ba Sử 12 Nguyễn Thị Lĩnh
833 Nguyễn Thị Cẩm Tú 12 Văn Giải Nhì Sử 12 Nguyễn Thị Lĩnh
834 Hoàng Thị Hoài 12 Văn Giải Nhì Sử 12 Nguyễn Thị Lĩnh
835 Cao Thị Việt Anh 12 Văn Giải Nhất Sử 12 Nguyễn Thị Lĩnh
836 Nguyễn Đoàn Khánh Linh 12 Văn Giải Ba Địa 12 Nguyễn Quốc Lập
837 Nguyễn Thuý Nga 11 Sử-Địa Giải Ba Địa 12 Nguyễn Quốc Lập
838 Nguyễn Trần Diệu Thúy 12 Văn Giải Ba Địa 12 Nguyễn Quốc Lập
839 Đặng Thị Kim Anh 12 Văn Giải Nhì Địa 12 Nguyễn Quốc Lập
840 Chu Thị Mỹ Hạnh 12 Văn Giải Nhì Địa 12 Nguyễn Quốc Lập
841 Trịnh Hà My 11 Anh Giải Ba Anh 12 Lê Hữu Khuyến
842 Nguyễn Thị Vân Anh 11 Anh Giải Ba Anh 12 Lê Hữu Khuyến
236