Page 38 - 22-cau-chuyen-Tu-vung-HiepTOEIC-TOEIC-4-KY-NANG (1)
P. 38

Anh ngữ HiepTOEIC                                                             www.hieptoeic.com






         Story 16: Accounting department





           Nhân  viên  mới  của  (accounting                         1.  Accounting department
                                                                         /əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːrtmənt/
           department)  lưu  ý,  đăng  ký  làm
                                                                         bộ phận kế toán
           (membership card) tại phòng số 1                          2.  Membership card

           ngay  sau  ngày  làm  việc  đầu  tiên,                        /ˈmembərʃɪp kɑːrd/ thẻ thành viên
                                                                     3.  Delay/ postpone (v)
           không  (delay/  postpone)  sang
                                                                         /dɪˈleɪ/ /poʊˈspoʊn/ trì hoãn
           ngày thứ hai. Sau khi đã đăng ký,                         4.  Enter the password

           nhân  viên  sẽ  được  cấp  mật  khẩu                          /ˈentər ðə ˈpæswɜːrd/

           riêng. Vui lòng nhập tên và (enter                            nhập mật khẩu
                                                                     5.  Access (v) /ˈækses/truy cập
           the  password)  để  (access)  vào                         6.  Company/ firm (n)
           trang mạng của (company/ firm).                               /ˈkʌmpəni/ /fɜːrm/ công ty

           Sau  một  tuần  làm  việc  đầu  tiên,                     7.  Assess / evaluate (v)
                                                                         /əˈses/ /ɪˈvæljueɪt/ đánh giá
           nhân  viên  mới  sẽ  được  (assess/
                                                                     8.  Under consideration
           evaluate) kết quả làm việc (under                             /ˈʌndər kənˌsɪdəˈreɪʃn/
           consideration)  của  trưởng  bộ                               dưới sự xem xét

           phận  (depend  on/  rely  on)                             9.  Depend on/ Rely on
                                                                         /dɪˈpend ɔːn/ /rɪˈlaɪ ɔːn/ phụ
           (ability)  hoàn  thành  công  việc
                                                                         thuộc vào
           được giao của từng (individual).                          10. Ability (n) /əˈbɪləti/khả năng
                                                                     11. Individual (adj,n)
                                                                         /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ cá nhân
           Nhằm  làm  tăng  sự  liên  kết  giữa
                                                                     12. Participant (n)
           các thành viên, công ty sẽ tổ chức                            /pɑːrˈtɪsɪpənt/ người tham gia

           một buổi giao lưu vào cuối tháng                          13. Fulfil (v) /fʊlˈfɪl/hoàn thành
           này. Do đó, yêu cầu tất cả những                          14. Assigned task
                                                                         /əˈsaɪnd tæsk/
           (participant)  phải  (fulfill)  tất  cả
                                                                         nhiệm vụ được giao
           (assigned  task)  trước  ngày  giao                       15. Agenda (n)

           lưu.  Kế  hoạch  và  (agenda)                                 /əˈdʒendə/ chương trình nghị sự
                                                                     16. Detailed (adj) /ˈdiːteɪld/ chi tiết
           (detailed) sẽ được (reveal/ unveil)
                                                                     17. Reveal / unveil (v)
           vào tuần sau. Ngoài mục đích tăng                             /rɪˈviːl/ /ˌʌnˈveɪl/ tiết lộ

           cường mối quan hệ giữa các thành                          18. Productive (adj)

           viên, trong buổi giao lưu, báo cáo                            /prəˈdʌktɪv/ hiệu quả
                                                                     19. Considerable (adj)




                                                                                 PMP - Practice Makes Perfect   38
   33   34   35   36   37   38   39   40   41   42   43