Page 37 - Giáo dục định hướng
P. 37
CÔNG TY CỔ PHẦN MOTHER BRAIN VIỆT NAM
11.色ごとに Theo từng mầu.
12.あたま/すみ/はし/かどをそろえる。 So cho đều các đầu/góc/ phía đầu/góc cạnh
13.工具の手入れをしなさい。 Hãy sửa chữa dụng cụ đi.
14.ゴミをまとめなさい。 Hãy gom rác lại.
15.掃除して帰りなさい。 Hãy dọn vệ sinh rồi đi về đi.
ち
16.散らかっているよ。 Đang tung tóe ra kìa.
こうぐ ばこ こう ぐばん かくにん
17.工具箱・工具 版の確認。 Kiểm tra lại hộp dụng cụ./bảng dụng cụ.
かんきせん と
18.換気扇を止めて Tắt quạt thông gió đi.
でんげん き
19.電源を切って Tắt điện đi.
かぎ
20.鍵をかけて Khóa lại.
はげ
④ ほめる/ねぎらう/励 ます。 ④ Khen ngợi/Sự động viên/Khích lệ
1.いいです。 Tốt lắm
2.上手になりましたね。 Tiến bộ nhiều.
3.良くなったね。 Khá hơn rồi đó.
4.よくやった。 Khá lắm rồi.
5.よし Tốt quá.
6.かんぺきだ。 Tuyệt vời.
7.かんたんだ。 Đơn giản thôi.
8.頑張って。 Cố gắng lên.
37