Page 34 - Profile Vinacacao 2025
P. 34

SÔ CÔ LA SỮA CHUA                             SÔ CÔ LA SỮA                             SÔ CÔ LA ĐA VỊ                            SÔ CÔ LA ĐẮNG

    Sô cô la sữa chua 100% bao gồm            Sô cô la hazelnut 100% bao gồm            Sô  cô  la  hazelnut  94%  bao  gồm       Sô  cô  la  đen  nguyên  chất  92.5%
    (bơ ca cao, đường, bột sữa, bột sữa       (đường, bơ ca cao, bột sữa, ca cao        (đường, bơ ca cao, bột sữa, ca cao        bao gồm (ca cao mass, đường, bơ
    chua  (5%),  chất  nhũ  hoá  (INS         mass, bơ hazelnut (5%), chất nhũ          mass, bơ hazelnut (5%), chất nhũ          ca  cao,  chất  nhũ  hoá  (322(i)),
    322(i),  INS  476),  hương  vani  tự      hoá (INS 322(i), INS 476), hương          hoá  (INS  322(i),  INS  476),  hương     hương  vani  tự  nhiên),  hạt  điều
    nhiên).                                   vani tự nhiên).                           vani tự nhiên, gạo lức rang, mè đen,      paste 7.5%.
                                                                                        muối).
    Chocolate  Yogurt  100%  includes         Chocolate      hazelnut      100%                                                   Pure dark chocolate 92.5%
    (cocoa butter, sugar, milk powder,        includes (sugar, cocoa butter, milk       Chocolate hazelnut 100% includes          including  (cocoa  mass,  sugar,
    yogurt  powder  (5%),  emulsi�ier         powder,  cocoa  powder,  cocoa            (sugar,  cocoa  butter,  milk  powder,    cocoa  butter,  emulsi�ier  (322(i)),
    (INS  322(i),  INS  476),  natural        mass, hazelnut butter (5%),               cocoa  powder,  cocoa  mass,  hazel-      natural  vanilla  �lavor),  cashew
    vanilla �lavor).                          emulsi�ier  (INS  322(i),  INS  476),     nut  butter  (5%),  emulsi�ier  (INS      paste 7.5%.
                                              natural vanilla �lavor).                  322(i),  INS  476),  natural  vanilla
                                                                                        �lavor),  rice  roasted  brown,  black
                                                                                        sesame, salt.




                                                         ĐỐI TƯỢNG TIỀM NĂNG (POTENTIAL CUSTOMERS)


                       Hệ thống các siêu thị, cửa hàng tiện lợi, sân bay, cửa hàng miễn thuế, các điểm du lịch, đồng thương hiệu.

                       System of supermarkets, CVS, airports, duty-free shops, tourist attractions, co-branding.





                                                                                                                                                                      30
   29   30   31   32   33   34   35   36   37   38   39