Page 36 - Profile Vinacacao 2025
P. 36
SÔ CÔ LA SỮA CHUA SÔ CÔ LA SỮA SÔ CÔ LA ĐA VỊ SÔ CÔ LA ĐẮNG
Sô cô la sữa chua 100% bao gồm Sô cô la hazelnut 100% bao gồm Sô cô la hazelnut 94% bao gồm Sô cô la đen nguyên chất 92.5%
(bơ ca cao, đường, bột sữa, bột sữa (đường, bơ ca cao, bột sữa, ca cao (đường, bơ ca cao, bột sữa, ca cao bao gồm (ca cao mass, đường, bơ
chua (5%), chất nhũ hoá (INS mass, bơ hazelnut (5%), chất nhũ mass, bơ hazelnut (5%), chất nhũ ca cao, chất nhũ hoá (322(i)),
322(i), INS 476), hương vani tự hoá (INS 322(i), INS 476), hương hoá (INS 322(i), INS 476), hương hương vani tự nhiên), hạt điều
nhiên). vani tự nhiên). vani tự nhiên, gạo lức rang, mè đen, paste 7.5%.
muối).
Chocolate Yogurt 100% includes Chocolate hazelnut 100% Pure dark chocolate 92.5%
(cocoa butter, sugar, milk powder, includes (sugar, cocoa butter, milk Chocolate hazelnut 100% includes including (cocoa mass, sugar,
yogurt powder (5%), emulsi�ier powder, cocoa powder, cocoa (sugar, cocoa butter, milk powder, cocoa butter, emulsi�ier (322(i)),
(INS 322(i), INS 476), natural mass, hazelnut butter (5%), cocoa powder, cocoa mass, hazel- natural vanilla �lavor), cashew
vanilla �lavor). emulsi�ier (INS 322(i), INS 476), nut butter (5%), emulsi�ier (INS paste 7.5%.
natural vanilla �lavor). 322(i), INS 476), natural vanilla
�lavor), rice roasted brown, black
sesame, salt.
ĐỐI TƯỢNG TIỀM NĂNG (POTENTIAL CUSTOMERS)
Hệ thống các siêu thị, cửa hàng tiện lợi, sân bay, cửa hàng miễn thuế, các điểm du lịch, đồng thương hiệu.
System of supermarkets, CVS, airports, duty-free shops, tourist attractions, co-branding.
32